45
Jovan NIŠIĆ

Full Name: Jovan Nišić

Tên áo: NIŠIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Mar 3, 1998)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: Radnički Niš

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Radnički Niš78
Jul 17, 2024Radnički Niš78
Sep 1, 2023FK Borac Banja Luka78
Jun 28, 2023Pau FC78
Jun 21, 2023Pau FC80
Jan 20, 2022Pau FC80
Jan 14, 2022FK Krupa80
Jul 12, 2021Pau FC80
May 18, 2021FK Voždovac80
Nov 2, 2019FK Voždovac78
Oct 28, 2019FK Voždovac76
Aug 15, 2018FK Voždovac76
Aug 7, 2018FK Voždovac70
Jul 17, 2018FK Voždovac70
Jun 2, 2018FK Partizan70

Radnički Niš Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Marko PetkovićMarko PetkovićHV(PC),DM(P)3276
Uroš VitasUroš VitasHV(C)3278
Radomir Milosavljević
Kashima Antlers
TV(C),AM(PTC)3278
94
Dejan StanivukovićDejan StanivukovićGK3078
8
Nemanja BelakovićNemanja BelakovićAM(PTC),F(PT)2878
45
Jovan NišićJovan NišićTV,AM(C)2678
Miodrag GemovićMiodrag GemovićAM(PT),F(PTC)3076
11
Ibrahim TankoIbrahim TankoAM(PT),F(PTC)2578
21
Vanja IlićVanja IlićTV(C),AM(PTC)2678
7
Radivoj BosićRadivoj BosićAM,F(PT)2477
20
Filip FreiFilip FreiHV,DM,TV(PT)2474
12
Iliya YurukovIliya YurukovDM,TV(C)2577
3
Mbouri YamkamMbouri YamkamHV(C)2777
1
Dimitrije StevanovicDimitrije StevanovicGK2076
Boris TyutyukovBoris TyutyukovAM,F(TC)2775
23
Aleksandar VojnovicAleksandar VojnovicHV,DM(C)2880
5
Thierry EtongouThierry EtongouHV(C)2575
24
Andreja StojanovićAndreja StojanovićHV,DM,TV,AM(T)2676
6
Jin-Ho Jo
Fenerbahçe SK
TV(PC),AM(C)2177
98
Strahinja ManojlovićStrahinja ManojlovićGK2279
77
Milorad StajicMilorad StajicDM,TV(C)2275
18
Pavle IveljaPavle IveljaF(C)2775
9
Trivante StewartTrivante StewartF(C)2476
36
Mihajlo TerzićMihajlo TerzićDM,TV(C)1970
15
Dusan PavlovićDusan PavlovićHV(C)2073
70
Stefan NikolićStefan NikolićDM,TV,AM(C)1965
88
Mateja PantićMateja PantićAM,F(PT)1965
80
Stefan LazovicStefan LazovicTV(C),AM(PTC)1863
Mateja RadonjićMateja RadonjićAM(C)1965