88
Natan DZIEGIELEWSKI

Full Name: Natan Dzięgielewski

Tên áo: DZIEGIELEWSKI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Oct 19, 2004)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: GKS Tychy

Squad Number: 88

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024GKS Tychy65
Jun 2, 2024GKS Tychy65
Jun 1, 2024GKS Tychy65
Feb 9, 2024GKS Tychy đang được đem cho mượn: Skra Częstochowa65

GKS Tychy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SpiaczkaBartosz SpiaczkaAM,F(C)3378
14
Mateusz HolowniaMateusz HolowniaHV,DM,TV(T)2677
10
Przemyslaw MystkowskiPrzemyslaw MystkowskiAM(PTC),F(PT)2677
10
Rafal MakowskiRafal MakowskiDM,TV,AM(C)2877
22
Julius ErtlthalerJulius ErtlthalerTV,AM(C)2777
25
Wiktor ZytekWiktor ZytekHV,DM,TV(C)3075
6
Nemanja NedićNemanja NedićHV,DM(C)2975
8
Marcin SzpakowskiMarcin SzpakowskiDM,TV(C)2376
15
Jakub BieronskiJakub BieronskiDM,TV,AM(C)2175
17
Marcel BlachewiczMarcel BlachewiczHV,DM,TV(T)2173
4
Marko DijakovicMarko DijakovicHV(TC),DM,TV(T)2274
9
Daniel RuminDaniel RuminAM,F(PC)2774
20
Mamin SanyangMamin SanyangHV,DM,TV,AM(P)2167
21
Krzysztof MachowskiKrzysztof MachowskiHV,DM,TV,AM(P)2173
24
Dominik PolapDominik PolapHV,DM,TV,AM(P)2470
3
Jakub TeclawJakub TeclawHV,DM(C)2572
1
Marcel Lubik
FC Augsburg
GK2073
77
Tobiasz Kubik
Raków Częstochowa
TV,AM(T)2165
88
Natan DziegielewskiNatan DziegielewskiAM(PT),F(PTC)2065
37
Julian Keiblinger
SKN St.Pölten
HV,DM,TV(P)2376
13
Mateusz GorskiMateusz GorskiGK2467
23
Maksymilian Dziuba
Lech Poznań
TV(C),AM(PTC)1973
7
Wiktor NiewiarowskiWiktor NiewiarowskiAM(TC)2363
16
Jakub BudnickiJakub BudnickiHV(PC),DM(C)2363
5
Teo KurtaranTeo KurtaranDM,TV(C)2265
99
Yannick WoudstraYannick WoudstraAM,F(PTC)2373