15
Bjorn Inge UTVIK

Full Name: Bjørn Inge Utvik

Tên áo: UTVIK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Feb 28, 1996)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 81

CLB: Vancouver Whitecaps

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2024Vancouver Whitecaps80
Nov 12, 2024Vancouver Whitecaps78
Feb 15, 2024Vancouver Whitecaps78
Jan 30, 2024Vancouver Whitecaps78
Jan 1, 2024Sarpsborg 08 FF78

Vancouver Whitecaps Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Damir KreilachDamir KreilachTV,AM,F(C)3580
26
Stuart ArmstrongStuart ArmstrongTV,AM(PTC)3284
25
Ryan GauldRyan GauldAM,F(PTC)2986
15
Bjorn Inge UtvikBjorn Inge UtvikHV(C)2880
3
Sam AdekugbeSam AdekugbeHV,DM(T),TV,AM(PT)2982
20
Andrés CubasAndrés CubasDM,TV(C)2885
4
Ranko VeselinovićRanko VeselinovićHV(C)2583
23
Déiber CaicedoDéiber CaicedoAM(PT),F(PTC)2483
6
Tristan BlackmonTristan BlackmonHV(PC)2882
24
Brian WhiteBrian WhiteF(C)2884
2
Mathías LabordaMathías LabordaHV(PC),DM,TV(P)2582
1
Yohei TakaokaYohei TakaokaGK2883
16
Sebastian BerhalterSebastian BerhalterTV,AM(C)2380
45
Pedro VitePedro ViteTV(C),AM(PTC)2282
32
Isaac BoehmerIsaac BoehmerGK2373
12
Belal HalbouniBelal HalbouniHV(C)2473
22
Ali AhmedAli AhmedHV,DM(T),TV,AM(PTC)2482
50
Max AnchorMax AnchorGK2067
18
Édier OcampoÉdier OcampoHV,DM,TV(P)2179
27
Giuseppe BovalinaGiuseppe BovalinaHV,DM,TV(P)2073
Jay HerdmanJay HerdmanTV(C),AM(PTC)2067
59
Jeevan BadwalJeevan BadwalDM,TV,AM(C)1870
52
Nicolas Fleuriau ChateauNicolas Fleuriau ChateauAM(PT),F(PTC)2270