30
Nikodem ZIELONKA

Full Name: Nikodem Zielonka

Tên áo: ZIELONKA

Vị trí: AM(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Aug 17, 2004)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: Gornik Zabrze

On Loan at: Pogoń Siedlce

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Gornik Zabrze đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce70
Sep 27, 2024Gornik Zabrze70
Sep 24, 2024Gornik Zabrze65
Jul 20, 2024Gornik Zabrze65
Jun 2, 2024Gornik Zabrze65
Jun 1, 2024Gornik Zabrze65
Aug 12, 2023Gornik Zabrze đang được đem cho mượn: Zaglebie Sosnowiec65
Aug 11, 2023Gornik Zabrze đang được đem cho mượn: Zaglebie Sosnowiec65
Jul 21, 2023Gornik Zabrze65

Pogoń Siedlce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Damian SzuprytowskiDamian SzuprytowskiAM(PTC)3573
14
Damian JakubikDamian JakubikHV,DM(PT)3476
71
Krzysztof DanielewiczKrzysztof DanielewiczAM(PTC)3378
Marcin FlisMarcin FlisHV(TC)3179
17
Oleksiy ZinkevychOleksiy ZinkevychAM(PT)2770
2
Krystian MiśKrystian MiśHV(C)2870
77
Daniel PikDaniel PikAM,F(PT)2473
10
Piotr PyrdolPiotr PyrdolAM,F(PT)2575
12
Titas MilasiusTitas MilasiusAM,F(PT)2467
13
Karol PodlinskiKarol PodlinskiF(C)2776
26
Jakub OkusamiJakub OkusamiHV(TC)2063
30
Nikodem ZielonkaNikodem ZielonkaAM(TC)2070
23
Mateusz PruchniewskiMateusz PruchniewskiGK1871
29
Marcel BykowskiMarcel BykowskiAM(T),F(TC)2065
57
Jakub LemanowiczJakub LemanowiczGK2565
95
Eric ToporEric ToporGK2065