1
Tomasz LOSKA

Full Name: Tomasz Loska

Tên áo: LOSKA

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 26, 1996)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 79

CLB: Slask Wroclaw

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Slask Wroclaw80
Jul 24, 2024Slask Wroclaw80
Jun 4, 2024Slask Wroclaw80
Aug 28, 2023Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Jun 18, 2021Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Aug 18, 2020Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Jun 2, 2020Gornik Zabrze80
Jun 1, 2020Gornik Zabrze80
Feb 10, 2020Gornik Zabrze đang được đem cho mượn: Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Oct 17, 2019Gornik Zabrze80
Aug 2, 2018Gornik Zabrze80

Slask Wroclaw Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakub ŚwierczokJakub ŚwierczokF(C)3276
12
Rafal LeszczynskiRafal LeszczynskiGK3280
77
Marcin CebulaMarcin CebulaTV(C),AM(PTC)2979
8
José PozoJosé PozoAM(PTC)2883
17
Petr SchwarzPetr SchwarzDM,TV,AM(C)3380
11
Sebastian MusiolikSebastian MusiolikF(C)2878
34
Konrad PoprawaKonrad PoprawaHV(PC)2677
1
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2980
3
Serafin SzotaSerafin SzotaHV(C)2677
21
Tudor BăluțăTudor BăluțăHV,DM(C)2582
5
Aleks PetkovAleks PetkovHV,DM(C)2582
22
Mateusz ŻukowskiMateusz ŻukowskiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2378
7
Piotr Samiec-TalarPiotr Samiec-TalarAM(PT),F(PTC)2378
16
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
26
Burak InceBurak InceTV(C),AM(PC)2176
23
Sylvester JasperSylvester JasperAM(PTC),F(PT)2378
2
Aleksander PaluszekAleksander PaluszekHV(C)2378
9
Assad Al-HamlawiAssad Al-HamlawiF(C)2473
25
Henrik Udahl
HamKam
F(C)2878
32
Mikolaj TudrujMikolaj TudrujHV(TC)1963
28
Marc LlinaresMarc LlinaresHV,DM,TV,AM(T)2573
33
Yegor MatsenkoYegor MatsenkoHV(TC),DM(C)2376
78
Tommaso GuercioTommaso GuercioHV(PTC)1973
27
Filip RejczykFilip RejczykDM,TV,AM(C)1870
6
Lukasz GerstensteinLukasz GerstensteinHV,DM,TV(P)2075
19
Arnau OrtizArnau OrtizAM(PT)2375
20
Aleksander WolczekAleksander WolczekDM,TV,AM(C)1965
38
Stanislaw SzczyrekStanislaw SzczyrekHV(C)2065
13
Krzysztof KurowskiKrzysztof KurowskiHV,DM,TV(T)1865
30
Bartosz GlogowskiBartosz GlogowskiGK1965
14
Michal WróblewskiMichal WróblewskiHV,DM,TV(PT)1863
29
Jakub JezierskiJakub JezierskiTV,AM(C)2070
18
Simon SchierackSimon SchierackDM,TV,AM(C)2065
15
Oleksandr GavrylenkoOleksandr GavrylenkoHV(C)1865