?
Farouk MIYA

Full Name: Farouk Miya

Tên áo: MIYA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Nov 26, 1997)

Quốc gia: Uganda

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024Caykur Rizespor75
Aug 9, 2024Caykur Rizespor78
Apr 3, 2024Caykur Rizespor78
Jan 24, 2024Caykur Rizespor78
Jan 24, 2024Caykur Rizespor80
Jan 7, 2023Caykur Rizespor80
Jan 4, 2023Caykur Rizespor82
Jul 13, 2022Caykur Rizespor82
Jan 20, 2022PFC Lviv82
Sep 2, 2021Konyaspor82
Apr 21, 2020Konyaspor82
Aug 25, 2019Konyaspor82
Aug 21, 2019Konyaspor78
Jul 23, 2018HNK Gorica78
Jun 2, 2018Standard Liège78

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3285
9
Ali Sowe
FC Rostov
F(C)3083
20
Amir Hadžiahmetović
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2785
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo Grbić
Sheffield United
GK2984
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
7
Abdülkadir Ömur
Hull City
TV(C),AM(PTC)2585
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
20
Berkay Özcan
Istanbul Başakşehir
DM,TV,AM(C)2785
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3083
90
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2382
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3085
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2482
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2783
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2077
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
45
Ayberk Karapo
Manisa FK
HV(PC)2077
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV(T)2065
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2582
17
Emrecan Bulut
Beşiktaş JK
AM(PT),F(PTC)2275
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1965
Hüseyincan KirikciHüseyincan KirikciHV(TC)2065