4
Attila MOCSI

Full Name: Attila Mocsi

Tên áo: MOCSI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (May 29, 2000)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 74

CLB: Caykur Rizespor

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024Caykur Rizespor82
Jan 18, 2024Caykur Rizespor76
Aug 25, 2023Caykur Rizespor76
Jul 25, 2023Zalaegerszegi TE76
Jul 19, 2023Zalaegerszegi TE75
Feb 3, 2023Zalaegerszegi TE75
Jan 26, 2023Zalaegerszegi TE73
Nov 2, 2022Zalaegerszegi TE73
Mar 30, 2022Zalaegerszegi TE73
Jan 15, 2021Szombathelyi Haladás73

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3286
9
Ali Sowe
FC Rostov
F(C)3083
20
Amir Hadžiahmetović
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2786
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo Grbić
Sheffield United
GK2985
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3084
90
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2382
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3085
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
16
Anil YasarAnil YasarHV(C)2276
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2480
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2782
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2076
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
45
Ayberk Karapo
Manisa FK
HV(PC)2077
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV,DM(T)1960
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2582
17
Emrecan Bulut
Beşiktaş JK
AM(PT),F(PTC)2273
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1865