7
Abdülkadir ÖMUR

Full Name: Abdülkadir Ömür

Tên áo: ABDÜLKADIR

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Jun 25, 1999)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 63

CLB: Hull City

On Loan at: Caykur Rizespor

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2025Hull City đang được đem cho mượn: Caykur Rizespor85
Jan 25, 2025Hull City85
Jan 17, 2025Hull City86
Aug 12, 2024Hull City86
Feb 1, 2024Hull City86
Jan 16, 2024Trabzonspor86
Jul 1, 2022Trabzonspor86
Jun 27, 2022Trabzonspor85
Jun 2, 2022Trabzonspor85
Apr 17, 2020Trabzonspor85
Feb 14, 2019Trabzonspor85
Feb 14, 2019Trabzonspor82
May 14, 2018Trabzonspor82
Apr 2, 2018Trabzonspor82
Apr 2, 2018Trabzonspor75

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3285
9
Ali SoweAli SoweF(C)3083
20
Amir HadžiahmetovićAmir HadžiahmetovićDM,TV(C)2885
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo GrbićIvo GrbićGK2984
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
7
Abdülkadir ÖmurAbdülkadir ÖmurTV(C),AM(PTC)2585
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
20
Berkay ÖzcanBerkay ÖzcanDM,TV,AM(C)2785
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3083
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3185
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2482
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2783
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2077
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
45
Ayberk KarapoAyberk KarapoHV(PC)2077
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV(T)2065
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2682
17
Emrecan BulutEmrecan BulutAM(PT),F(PTC)2275
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1965
Hüseyincan KirikciHüseyincan KirikciHV(TC)2165