15
Václav JURECKA

Full Name: Václav Jurečka

Tên áo: JUREČKA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Jun 26, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Caykur Rizespor

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Caykur Rizespor84
Sep 13, 2024Caykur Rizespor84
Feb 25, 2024SK Slavia Praha84
Feb 20, 2024SK Slavia Praha83
Sep 11, 2023SK Slavia Praha83
Sep 5, 2023SK Slavia Praha80
Jun 7, 2022SK Slavia Praha80
May 14, 20221. FC Slovácko80
May 9, 20221. FC Slovácko78
May 21, 20211. FC Slovácko78
May 14, 20211. FC Slovácko74
Nov 14, 20201. FC Slovácko74
Jan 29, 20201. FC Slovácko76
Sep 20, 2019SFC Opava76
May 17, 2019SFC Opava75

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3286
9
Ali Sowe
FC Rostov
F(C)3083
20
Amir Hadžiahmetović
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2786
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo Grbić
Sheffield United
GK2985
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3084
90
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2382
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3085
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
16
Anil YasarAnil YasarHV(C)2276
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2480
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2782
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2076
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
45
Ayberk Karapo
Manisa FK
HV(PC)2077
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV,DM(T)1960
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2582
17
Emrecan Bulut
Beşiktaş JK
AM(PT),F(PTC)2273
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1865