Biệt danh: The Bankers
Tên thu gọn: Samaxi
Tên viết tắt: SAM
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Inter Arena (8,125)
Giải đấu: Azərbaycan Premyer Liqası
Địa điểm: Baku
Quốc gia: Azerbaijan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Jonathan Benteke | F(C) | 29 | 75 | |
93 | ![]() | Brahim Konaté | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
27 | ![]() | Andrei Tîrcoveanu | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |
32 | ![]() | Vasilije Radenović | HV(PC) | 30 | 76 | |
1 | ![]() | Ricardo Fernandes | GK | 30 | 76 | |
66 | ![]() | Vasilije Bakić | HV(C) | 24 | 77 | |
20 | ![]() | Leroy-Jacques Mickels | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
18 | ![]() | HV(PC) | 22 | 77 | ||
8 | ![]() | Ilkin Muradov | TV,AM(C) | 29 | 76 | |
85 | ![]() | Kamal Bayramov | GK | 39 | 65 | |
60 | ![]() | Sabayil Bagirov | DM,TV(C) | 30 | 65 | |
10 | ![]() | Bahadur Haziyev | TV(C) | 26 | 73 | |
17 | ![]() | Rafael Maharramli | HV,DM,TV(PT) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Murad Valiyev | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 73 | |
82 | ![]() | Rüfat Abbasov | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 70 | |
62 | ![]() | Abdulla Seydahmadov | GK | 27 | 60 | |
5 | ![]() | Arsen Agcabayov | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 67 | |
80 | ![]() | Zahid Mardanov | HV(PC) | 24 | 60 | |
19 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | ||
10 | ![]() | Emin Zamanov | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | |
13 | ![]() | Ramin Ahmadov | HV,DM,TV(C) | 23 | 63 | |
22 | ![]() | Qurban Safarov | TV(PC),AM(C) | 20 | 67 | |
24 | ![]() | Edqar Adilkhanov | AM(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Azərbaycan Premyer Liqası | 2 |
![]() | Azərbaycan 1 Divizionu | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Azerbaijan Cup | 2 |
Cup History | ||
![]() | Azerbaijan Cup | 2021 |
![]() | Azerbaijan Cup | 2018 |