Huấn luyện viên: Ilhan Palut
Biệt danh: Karadeniz Atmacası
Tên thu gọn: C Rize
Tên viết tắt: RIZ
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Yeni Rize Şehir Stadium (15,558)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: Rize
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | DM,TV(C) | 32 | 86 | |||
23 | Gökhan Akkan | GK | 29 | 83 | ||
3 | Ibrahim Pehlivan | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
28 | David Akintola | AM,F(PT) | 28 | 84 | ||
14 | Azubuike Okechukwa | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
0 | Farouk Miya | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
5 | Casper Hojer | HV,DM,TV(T) | 29 | 82 | ||
4 | Attila Mocsi | HV(C) | 23 | 82 | ||
9 | F(C) | 25 | 83 | |||
11 | AM(PTC),F(PT) | 30 | 83 | |||
53 | Emirhan Topcu | HV(TC),DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
89 | Martin Minchev | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
1 | Tarik Cetin | GK | 27 | 78 | ||
54 | Mithat Pala | TV,AM(C) | 23 | 80 | ||
77 | Altin Zeqiri | AM,F(PT) | 23 | 80 | ||
17 | Janne-Pekka Laine | TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
40 | Canberk Yurdakul | GK | 22 | 73 | ||
66 | Güvenc Usta | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
16 | Anil Yasar | HV(C) | 21 | 76 | ||
37 | Taha Sahin | HV,DM,TV(PT) | 23 | 78 | ||
24 | DM,TV,AM(C) | 26 | 79 | |||
10 | Ibrahim Olawoyin | TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
7 | Benhur Keser | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
8 | Dal Varesanovic | AM(PTC) | 22 | 80 | ||
99 | Efe Tecimer | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Muhammet Enes Sebelek | TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Habil Özbakir | HV,DM(T) | 19 | 60 | ||
2 | Khusniddin Alikulov | HV(C) | 25 | 82 | ||
87 | Emre Simsek | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 65 | ||
27 | Eray Korkmaz | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 76 | ||
92 | Ali Kemal Aslankaya | TV(C) | 17 | 65 | ||
93 | Eren Durmuş | AM(C) | 19 | 65 | ||
20 | Mame Mor Faye | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
19 | Oumar Diouf | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Trabzonspor | |
Galatasaray SK |