30
Ivo GRBIĆ

Full Name: Ivo Grbić

Tên áo: GRBIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 85

Tuổi: 29 (Jan 18, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 83

CLB: Sheffield United

On Loan at: Caykur Rizespor

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Sheffield United đang được đem cho mượn: Caykur Rizespor85
Sep 10, 2024Sheffield United đang được đem cho mượn: Caykur Rizespor85
Jul 28, 2024Sheffield United85
Jul 22, 2024Sheffield United86
Mar 26, 2024Sheffield United86
Jan 26, 2024Sheffield United86
Jul 20, 2023Atlético Madrid86
Jul 14, 2023Atlético Madrid85
Dec 21, 2022Atlético Madrid85
Dec 15, 2022Atlético Madrid83
Aug 15, 2022Atlético Madrid83
May 25, 2022Atlético Madrid83
Aug 20, 2021Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Lille OSC83
Sep 16, 2020Atlético Madrid83
Aug 26, 2020Atlético Madrid83

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3286
9
Ali SoweAli SoweF(C)3083
20
Amir HadžiahmetovićAmir HadžiahmetovićDM,TV(C)2786
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo GrbićIvo GrbićGK2985
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3084
90
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2382
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3085
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
16
Anil YasarAnil YasarHV(C)2276
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2480
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2782
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2076
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
45
Ayberk KarapoAyberk KarapoHV(PC)2077
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV,DM(T)1960
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2582
17
Emrecan BulutEmrecan BulutAM(PT),F(PTC)2273
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1865