5
Casper HOJER

Full Name: Casper Højer Nielsen

Tên áo: HØJER

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Nov 20, 1994)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Caykur Rizespor

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2024Caykur Rizespor82
Sep 10, 2023Caykur Rizespor82
Jan 17, 2023Sparta Praha82
Jan 11, 2023Sparta Praha80
May 5, 2022Sparta Praha80
Jun 7, 2021Sparta Praha80
Oct 28, 2020Aarhus GF80
Oct 3, 2019Aarhus GF80
Sep 27, 2019Aarhus GF78
Jul 21, 2018Aarhus GF78
Mar 20, 2018Aarhus GF76
Nov 23, 2017Lyngby BK76

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3286
9
Ali Sowe
FC Rostov
F(C)3083
20
Amir Hadžiahmetović
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2786
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo Grbić
Sheffield United
GK2985
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3084
90
Martin MinchevMartin MinchevAM(PT),F(PTC)2382
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3085
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
16
Anil YasarAnil YasarHV(C)2276
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2480
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2782
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2076
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
45
Ayberk Karapo
Manisa FK
HV(PC)2077
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV,DM(T)1960
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2582
17
Emrecan Bulut
Beşiktaş JK
AM(PT),F(PTC)2273
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1865