Huấn luyện viên: Chris Wilder
Biệt danh: The Blades
Tên thu gọn: Sheffield U
Tên viết tắt: SHU
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Bramall Lane (32,609)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Sheffield
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | HV(TC),DM(T) | 31 | 84 | ||
9 | Kieffer Moore | F(C) | 32 | 85 | ||
17 | Adam Davies | GK | 32 | 80 | ||
6 | HV(C) | 26 | 84 | |||
22 | Tom Davies | DM,TV,AM(C) | 26 | 84 | ||
20 | AM(T),F(TC) | 25 | 85 | |||
8 | Gustavo Hamer | DM,TV(C),AM(TC) | 27 | 86 | ||
7 | Rhian Brewster | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
15 | Anel Ahmedhodzic | HV(C) | 25 | 85 | ||
10 | Callum O'Hare | TV(C),AM(PTC) | 26 | 84 | ||
1 | Michael Cooper | GK | 25 | 83 | ||
33 | Rhys Norrington-Davies | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
16 | Jamie Shackleton | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 82 | ||
23 | Tyrese Campbell | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
3 | Sam Mccallum | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
21 | Vini Souza | DM,TV(C) | 25 | 85 | ||
14 | Harrison Burrows | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 23 | 82 | ||
0 | Jamal Baptiste | HV(C) | 21 | 73 | ||
38 | Femi Seriki | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | ||
0 | Harry Boyes | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
11 | AM,F(PT) | 22 | 82 | |||
4 | Ollie Arblaster | TV(C) | 21 | 80 | ||
45 | Sai Sachdev | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
39 | Ryan Oné | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | ||
28 | Tom Cannon | F(C) | 22 | 82 | ||
35 | Andre Brooks | TV,AM(TC) | 21 | 80 | ||
2 | HV(PC) | 21 | 80 | |||
34 | Louie Marsh | AM,F(C) | 21 | 70 | ||
42 | Sydie Peck | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
46 | Dovydas Sasnauskas | HV(C) | 17 | 65 | ||
43 | Evan Easton | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
44 | Owen Hampson | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
41 | Billy Blacker | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
31 | Luke Faxon | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 1 | |
Football League Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 4 |
Đội bóng thù địch | |
Sheffield Wednesday | |
Barnsley | |
Nottingham Forest | |
Rotherham United |