19
Rachid GHEZZAL

Full Name: Rachid Ghezzal

Tên áo: GHEZZAL

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 32 (May 9, 1992)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 67

CLB: Caykur Rizespor

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Cần cù
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025Caykur Rizespor85
Jan 28, 2025Caykur Rizespor86
Sep 15, 2024Caykur Rizespor86
Aug 6, 2024Beşiktaş JK86
Jun 4, 2024Beşiktaş JK86
Aug 10, 2023Beşiktaş JK86
Aug 3, 2023Beşiktaş JK87
Mar 8, 2022Beşiktaş JK87
Jan 11, 2022Beşiktaş JK87
Jan 7, 2022Beşiktaş JK86
Aug 16, 2021Beşiktaş JK86
Jun 2, 2021Leicester City86
Jun 1, 2021Leicester City86
Jan 21, 2021Leicester City đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK86
Oct 6, 2020Leicester City đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK86

Caykur Rizespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rachid GhezzalRachid GhezzalAM,F(PC)3285
9
Ali Sowe
FC Rostov
F(C)3083
20
Amir Hadžiahmetović
Beşiktaş JK
DM,TV(C)2885
3
Ibrahim PehlivanIbrahim PehlivanHV(TC),DM,TV(T)3178
30
Ivo Grbić
Sheffield United
GK2984
28
David AkintolaDavid AkintolaAM,F(PT)2983
7
Abdülkadir Ömur
Hull City
TV(C),AM(PTC)2585
5
Casper HojerCasper HojerHV,DM,TV(T)3082
20
Berkay Özcan
Istanbul Başakşehir
DM,TV,AM(C)2785
6
Giannis PapanikolaouGiannis PapanikolaouHV,DM,TV(C)2683
4
Attila MocsiAttila MocsiHV(C)2482
15
Václav JureckaVáclav JureckaAM,F(PTC)3083
1
Tarik CetinTarik CetinGK2878
3
Samet AkaydinSamet AkaydinHV(C)3185
54
Mithat PalaMithat PalaTV,AM(C)2481
77
Altin ZeqiriAltin ZeqiriAM,F(PT)2482
40
Canberk YurdakulCanberk YurdakulGK2373
37
Taha SahinTaha SahinHV,DM,TV(PT)2482
10
Ibrahim OlawoyinIbrahim OlawoyinTV(C),AM(PTC)2783
18
Muhamed BuljubašićMuhamed BuljubašićHV,DM,TV(C)2077
8
Dal VaresanovicDal VaresanovicAM(PTC)2382
45
Ayberk Karapo
Manisa FK
HV(PC)2077
95
Habil ÖzbakirHabil ÖzbakirHV(T)2065
2
Khusniddin AlikulovKhusniddin AlikulovHV(C)2582
17
Emrecan Bulut
Beşiktaş JK
AM(PT),F(PTC)2275
27
Eray KorkmazEray KorkmazHV(PC),DM,TV(P)2176
Ali Kemal AslankayaAli Kemal AslankayaTV(C)1865
50
Efe GeçimEfe GeçimDM,TV(C)2063
97
Doğanay AvciDoğanay AvciAM(T),F(TC)1965
Hüseyincan KirikciHüseyincan KirikciHV(TC)2165