Full Name: Christopher Massamba Mandiangu
Tên áo: MANDIANGU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 8, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2020 | KF Vllaznia | 76 |
Sep 2, 2020 | KF Vllaznia | 76 |
Jun 19, 2019 | Widzew Lodz | 76 |
Mar 21, 2019 | Septemvri Sofia | 76 |
Feb 20, 2019 | Septemvri Sofia | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Ardit Hoxhaj | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
9 | Bekim Balaj | F(C) | 33 | 80 | ||
99 | Bruno Gomes | F(C) | 27 | 76 | ||
23 | Esin Hakaj | HV(TC),DM(T) | 27 | 73 | ||
5 | Miloš Stojanović | HV(C) | 27 | 77 | ||
Ardit Krymi | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
10 | Elvedin Herić | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
33 | Dajan Shehi | HV(C) | 27 | 73 | ||
20 | Esat Mala | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 75 | ||
4 | Marko Juric | HV(C) | 29 | 77 | ||
33 | Xhelil Asani | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
77 | Rejan Alivoda | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
Darko Dodev | AM,F(PT) | 26 | 76 | |||
2 | Erdenis Gurishta | HV(PC) | 29 | 75 | ||
99 | Bujar Hajdari | F(C) | 21 | 70 | ||
29 | Konstantin Cheshmedjiev | HV(C) | 28 | 73 |