Full Name: Xhelil Asani
Tên áo: ASANI
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Sep 12, 1995)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: KF Vllaznia
Squad Number: 33
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2023 | KF Vllaznia | 74 |
Sep 27, 2022 | KF Erzeni | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Ardit Hoxhaj | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
9 | Bekim Balaj | F(C) | 33 | 80 | ||
99 | Bruno Gomes | F(C) | 28 | 76 | ||
23 | Esin Hakaj | HV(TC),DM(T) | 27 | 73 | ||
5 | Miloš Stojanović | HV(C) | 27 | 77 | ||
Ardit Krymi | DM,TV(C) | 28 | 75 | |||
10 | Elvedin Herić | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
33 | Dajan Shehi | HV(C) | 27 | 73 | ||
20 | Esat Mala | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 75 | ||
4 | Marko Juric | HV(C) | 30 | 77 | ||
33 | Xhelil Asani | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 74 | ||
Darko Dodev | AM,F(PT) | 26 | 76 | |||
2 | Erdenis Gurishta | HV(PC) | 29 | 75 | ||
99 | Bujar Hajdari | F(C) | 22 | 70 | ||
7 | Ildi Gruda | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 |