Huấn luyện viên: Daniel Mysliwiec
Biệt danh: Czerwona Armia. Widzewiacy.
Tên thu gọn: Widzew Lodz
Tên viết tắt: WID
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Stadion Miejski Widzewa (18,018)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Lodz
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rafal Gikiewicz | GK | 37 | 82 | ||
19 | Bartlomiej Pawlowski | AM(PTC) | 32 | 80 | ||
25 | Marek Hanousek | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
92 | Fábio Nunes | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 78 | ||
37 | Sebastian Kerk | AM(PTC),F(PT) | 30 | 78 | ||
0 | Daniel Tanzyna | HV(C) | 35 | 73 | ||
7 | Jakub Lukowski | AM(PTC),F(PT) | 28 | 80 | ||
8 | Hilary Gong | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
15 | Juan Ibiza | HV(C) | 29 | 80 | ||
4 | Mateusz Zyro | HV(C) | 26 | 80 | ||
17 | Hubert Sobol | F(C) | 24 | 70 | ||
2 | Luís Silva | HV(TC) | 25 | 78 | ||
44 | Noah Diliberto | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
77 | Jakub Sypek | TV,AM(PT) | 23 | 76 | ||
9 | Imad Rondić | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
62 | Lirim Kastrati | HV(PC) | 25 | 78 | ||
5 | Kreshnik Hajrizi | HV(C) | 25 | 82 | ||
31 | Mikolaj Biegański | GK | 22 | 77 | ||
99 | AM(T),F(TC) | 24 | 78 | |||
3 | Samuel Kozlovsky | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
10 | Fran Álvarez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 81 | ||
6 | Juljan Shehu | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
47 | Antoni Klimek | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 78 | ||
80 | Filip Przybulek | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
33 | Jan Krzywański | GK | 21 | 65 | ||
21 | Pawel Kwiatkowski | HV(C) | 17 | 63 | ||
91 | Marcel Krajewski | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 76 | ||
78 | Kamil Cybulski | AM(PTC) | 18 | 73 | ||
30 | Jakub Grzejszczak | HV,DM,TV(T) | 18 | 63 | ||
73 | Kajetan Radomski | AM(PTC) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 3 | |
Ekstraklasa | 4 |
Cup History | Titles | |
Superpuchar Polski | 1 | |
Puchar Polski | 1 |
Cup History | ||
Superpuchar Polski | 1996 | |
Puchar Polski | 1985 |
Đội bóng thù địch | |
LKS Lodz | |
Legia Warszawa | |
GKS Belchatów |