9
Bekim BALAJ

Full Name: Bekim Balaj

Tên áo: BALAJ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Jan 11, 1991)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: KF Vllaznia

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024KF Vllaznia80
Jan 17, 2023KF Vllaznia80
Jan 7, 2023Ankara Keçiörengücü80
Jan 4, 2023Ankara Keçiörengücü81
Sep 10, 2022Ankara Keçiörengücü81
Sep 6, 2022Ankara Keçiörengücü82
Feb 2, 2022Boluspor82
Jan 24, 2022Pari Nizhny Novgorod82
Jul 30, 2021Pari Nizhny Novgorod82
Jul 28, 2021Pari Nizhny Novgorod82
May 11, 2021SK Sturm Graz82
Sep 30, 2020SK Sturm Graz84
Jul 29, 2019SK Sturm Graz84
Apr 16, 2019Akhmat Grozny84
Apr 14, 2018Akhmat Grozny84

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
34
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
6
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2876
21
Ardit DeliuArdit DeliuDM,TV,AM(C)2776
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2678
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)2975
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2576
99
Alfred MensahAlfred MensahAM(PT),F(PTC)2575
10
Amir KahrimanovićAmir KahrimanovićDM,TV,AM(C)2573
1
Kristi QarriKristi QarriGK2475
12
Aron JukajAron JukajGK1963
31
Rezart BunjajRezart BunjajGK1960
16
Melos BajramiMelos BajramiHV(TC)2373
3
Gledjan PusiGledjan PusiHV(C)2370
Serjan RepajSerjan RepajHV,DM,TV(C)2465
5
Dritmir BeciDritmir BeciHV(C)2865
29
Andrey YagoAndrey YagoHV,DM,TV(T)2773
19
Flori SpahijaFlori SpahijaHV(TC)2263
8
Eslit SalaEslit SalaHV(PC),DM,TV(C)2473
76
Amir BrahimiAmir BrahimiHV,DM,TV(P)1960
25
Klinti QatoKlinti QatoHV(PT),DM,TV(C)2773
40
Ensar TafiliEnsar TafiliTV(C)1963
22
Kevin DodajKevin DodajAM(T),F(TC)1973
13
Antonio DelajAntonio DelajTV,F(T),AM(TC)2173
11
Mehdi CobaMehdi CobaAM,F(PT)2570
Klajti HaliliKlajti HaliliF(C)2060
27
Arval MaliqiArval MaliqiF(C)2060