4
Marko JURIC

Full Name: Marko Juric

Tên áo: JURIC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Oct 7, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025KF Vllaznia77
Sep 30, 2022KF Vllaznia77

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
6
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2976
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2678
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)3075
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2576
99
Alfred MensahAlfred MensahAM(PT),F(PTC)2575
Egert SelmaniEgert SelmaniHV,DM,TV(T)1960
1
Kristi QarriKristi QarriGK2475
12
Aron JukajAron JukajGK2063
31
Rezart BunjajRezart BunjajGK1960
16
Melos BajramiMelos BajramiHV(TC)2373
3
Gledjan PusiGledjan PusiHV(C)2370
Serjan RepajSerjan RepajHV,DM,TV(C)2465
5
Dritmir BeciDritmir BeciHV(C)2965
29
Andrey YagoAndrey YagoHV,DM,TV(T)2773
8
Eslit SalaEslit SalaHV(PC),DM,TV(C)2573
76
Amir BrahimiAmir BrahimiHV,DM,TV(P)2060
25
Klinti QatoKlinti QatoHV(PT),DM,TV(C)2773
40
Ensar TafiliEnsar TafiliTV(C)2063
22
Kevin DodajKevin DodajAM(T),F(TC)1973
13
Antonio DelajAntonio DelajTV,F(T),AM(TC)2173
Klajti HaliliKlajti HaliliF(C)2060
27
Arval MaliqiArval MaliqiF(C)2160