10
Elvedin HERIĆ

Full Name: Elvedin Herić

Tên áo: HERIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Feb 9, 1997)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: KF Vllaznia

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2022KF Vllaznia75
Feb 29, 2020FK Sloboda Tuzla75
Jan 28, 2020FK Sloboda Tuzla74
Jun 29, 2019Kapfenberger SV74
Jul 26, 2018Kapfenberger SV73

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ardit HoxhajArdit HoxhajAM(PT),F(PTC)3076
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
23
Esin HakajEsin HakajHV(TC),DM(T)2873
5
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2875
10
Elvedin HerićElvedin HerićDM,TV,AM(C)2775
33
Dajan ShehiDajan ShehiHV(C)2773
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM(P),TV(PC)2675
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
33
Xhelil AsaniXhelil AsaniHV,DM,TV,AM(T)2974
Darko DodevDarko DodevAM,F(PT)2776
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)2975
99
Bujar HajdariBujar HajdariF(C)2270
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2575