Full Name: Darko Dodev
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Jan 16, 1998)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: KF Vllaznia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Ardit Hoxhaj | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
9 | Bekim Balaj | F(C) | 34 | 80 | ||
23 | Esin Hakaj | HV(TC),DM(T) | 28 | 73 | ||
5 | Miloš Stojanović | HV(C) | 28 | 77 | ||
Ardit Krymi | DM,TV(C) | 28 | 75 | |||
10 | Elvedin Herić | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
33 | Dajan Shehi | HV(C) | 27 | 73 | ||
20 | Esat Mala | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 75 | ||
4 | Marko Juric | HV(C) | 30 | 77 | ||
33 | Xhelil Asani | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 74 | ||
Darko Dodev | AM,F(PT) | 27 | 76 | |||
2 | Erdenis Gurishta | HV(PC) | 29 | 75 | ||
99 | Bujar Hajdari | F(C) | 22 | 70 | ||
7 | Ildi Gruda | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 |