Huấn luyện viên: Fuad Krkanović
Biệt danh: Plavi
Tên thu gọn: Dečić
Tên viết tắt: DEC
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Tuško Polje (1,000)
Giải đấu: 2.CFL
Địa điểm: Tuzi
Quốc gia: Montenegro
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Saša Balić | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
5 | Zarko Tomasević | HV(TC) | 34 | 80 | ||
7 | Draško Bozovic | HV(P),DM(C) | 36 | 78 | ||
13 | Pavle Velimirović | GK | 34 | 73 | ||
16 | Asmir Kajević | TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
90 | Pedro Sass | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Erjon Vucaj | TV(PTC) | 33 | 77 | ||
77 | Stefan Denković | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
0 | Nenad Gavrić | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
26 | Igor Čuković | HV(C) | 31 | 76 | ||
17 | Jovan Nikolić | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
11 | Darko Zorić | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Alen Mašović | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
0 | Predrag Kascelan | HV(P) | 34 | 74 | ||
0 | Marko Djurisić | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
0 | Bojan Matić | F(C) | 32 | 75 | ||
33 | Ognjen Stijepović | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
77 | Milan Vusurović | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
4 | Stefan Milić | HV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Anes Muratović | HV(C) | 21 | 65 | ||
3 | Robert Gjelaj | HV(TC) | 22 | 73 | ||
22 | Jonathan Dresaj | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
77 | Abdulsamed Abdullahi | TV,AM(TC) | 27 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.CFL | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
OFK Petrovac |