Huấn luyện viên: Krasimir Balakov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Septemvri
Tên viết tắt: SEP
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Septemvri Stadium (4,500)
Giải đấu: Vtora Liga
Địa điểm: Sofia
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Martin Toshev | AM,F(C) | 34 | 75 | ||
5 | Asen Georgiev | HV(C) | 30 | 76 | ||
25 | Sebastian Jakubiak | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
19 | Mitko Mitkov | TV,AM(PT) | 23 | 72 | ||
0 | Yordan Yordanov | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
16 | Kristiyan Peshov | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
21 | Dimitar Sheytanov | GK | 25 | 75 | ||
0 | Ivaylo Mihaylov | F(C) | 23 | 72 | ||
7 | Aykut Ramadan | DM,TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
0 | Strahinja Kerkez | HV(C) | 21 | 75 | ||
4 | Ivan Arsov | HV(C) | 23 | 74 | ||
0 | AM(PTC) | 20 | 72 | |||
23 | Yoan Gavrilov | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
0 | Josip Mihalic | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
3 | Mihail Polendakov | HV(C) | 16 | 63 | ||
18 | Petar Čuić | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
24 | Zahari Atanasov | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | ||
15 | Kubrat Onasci | HV,DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
11 | Martin Stojanov | AM(PTC) | 24 | 75 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |