Full Name: Bujar Hajdari
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Aug 23, 2002)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 82
CLB: KF Vllaznia
Squad Number: 99
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Ardit Hoxhaj | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
9 | Bekim Balaj | F(C) | 33 | 80 | ||
99 | Bruno Gomes | F(C) | 27 | 76 | ||
23 | Esin Hakaj | HV(TC),DM(T) | 27 | 73 | ||
5 | Miloš Stojanović | HV(C) | 27 | 77 | ||
Ardit Krymi | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
10 | Elvedin Herić | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
33 | Dajan Shehi | HV(C) | 27 | 73 | ||
20 | Esat Mala | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 75 | ||
4 | Marko Juric | HV(C) | 29 | 77 | ||
33 | Xhelil Asani | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
77 | Rejan Alivoda | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
Darko Dodev | AM,F(PT) | 26 | 76 | |||
2 | Erdenis Gurishta | HV(PC) | 29 | 75 | ||
99 | Bujar Hajdari | F(C) | 21 | 70 | ||
29 | Konstantin Cheshmedjiev | HV(C) | 28 | 73 |