Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Yelimay
Tên viết tắt: YEL
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Spartak Semey (15,000)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Semey
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Maksym Koval | GK | 32 | 82 | |
0 | ![]() | Serikzhan Muzhikov | DM(C),TV(PTC) | 35 | 78 | |
7 | ![]() | Roman Murtazaev | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | |
92 | ![]() | Quentin Cornette | AM,F(PT) | 31 | 80 | |
0 | ![]() | Euloge Placca Fessou | AM,F(C) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Fejsal Mulić | F(C) | 30 | 78 | |
78 | ![]() | Denis Kavlinov | GK | 30 | 76 | |
81 | ![]() | Nikita Korzun | DM,TV(C) | 30 | 80 | |
0 | ![]() | Roman Tugarev | AM,F(PT) | 26 | 78 | |
8 | ![]() | Yuri Pertsukh | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Eduard Florescu | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |
63 | ![]() | Ivan Saravanja | HV(C) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Kevin Rolón | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 78 | |
0 | ![]() | Evgeniy Berezkin | TV(C) | 28 | 75 | |
21 | ![]() | Sultan Abilgazy | HV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Enzo Mendes | HV(TC) | 22 | 65 | |
5 | ![]() | Sergey Keiler | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |
15 | ![]() | Dmitriy Schmidt | HV,DM(P) | 31 | 70 | |
0 | ![]() | Egor Tsuprikov | GK | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Almas Tyulyubay | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Abylaykhan Nazymkhanov | TV(C),AM(PC) | 23 | 74 | |
11 | ![]() | Ivan Sviridov | F(C) | 22 | 70 | |
22 | ![]() | Zhan Ali Payruz | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Adi Adambaev | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Adilbek Zhumakhanov | HV(PC) | 22 | 70 | |
1 | ![]() | Rakhat Mavlikeev | GK | 24 | 62 | |
18 | ![]() | Nursultan Sovetkazy | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |
13 | ![]() | Bakytzhan Malikov | HV(TC),DM(C) | 21 | 70 | |
73 | ![]() | Nursultan Rauanuly | AM,F(T) | 20 | 62 | |
23 | ![]() | Maicom David | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
3 | ![]() | Samuel Odeoyibo | HV(C) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Nikita Pivkin | GK | 22 | 67 | |
37 | ![]() | Meyrdzhan Zhumadilov | TV,AM(PT) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |