Huấn luyện viên: Andrey Karpovich
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Yelimay
Tên viết tắt: YEL
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Spartak Semey (15,000)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Semey
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Maksym Koval | GK | 31 | 82 | ||
77 | Dmitriy Shomko | HV,DM(T) | 34 | 80 | ||
19 | Mikhail Gabyshev | HV(C) | 34 | 78 | ||
12 | Aslan Darabayev | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
7 | Roman Murtazaev | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
92 | Quentin Cornette | AM,F(PT) | 30 | 82 | ||
10 | Erkebulan Nurgaliev | TV(C) | 31 | 78 | ||
78 | Denis Kavlinov | GK | 29 | 76 | ||
81 | Nikita Korzun | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
20 | Rogerio China | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
8 | Yuri Pertsukh | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
24 | Edarlyn Reyes | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
9 | Islam Mashukov | F(C) | 29 | 77 | ||
4 | Daniil Penchikov | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
63 | Ivan Saravanja | HV(C) | 28 | 76 | ||
88 | Dmitriy Yashin | HV(C) | 31 | 76 | ||
21 | Sultan Abilgazy | HV(C) | 27 | 73 | ||
5 | Sergey Keiler | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
15 | Dmitriy Schmidt | HV,DM(P) | 31 | 70 | ||
11 | Ivan Sviridov | F(C) | 22 | 70 | ||
22 | Zhan Ali Payruz | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
1 | Rakhat Mavlikeev | GK | 24 | 62 | ||
18 | Nursultan Sovetkazy | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
13 | Bakytzhan Malikov | HV(TC),DM(C) | 21 | 70 | ||
73 | Nursultan Rauanuly | AM,F(T) | 20 | 62 | ||
23 | Maicom David | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
3 | Samuel Odeoyibo | HV(C) | 31 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |