20
Esat MALA

Full Name: Esat Mala

Tên áo: MALA

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Oct 18, 1998)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: KF Vllaznia

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2022KF Vllaznia75
Jul 3, 2022Giresunspor75
Jun 28, 2022Giresunspor73
Jun 2, 2022Giresunspor73
Jun 1, 2022Giresunspor73
Sep 15, 2021Giresunspor đang được đem cho mượn: FK Partizani73

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ardit HoxhajArdit HoxhajAM(PT),F(PTC)3076
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
23
Esin HakajEsin HakajHV(TC),DM(T)2873
5
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2875
10
Elvedin HerićElvedin HerićDM,TV,AM(C)2775
33
Dajan ShehiDajan ShehiHV(C)2773
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM(P),TV(PC)2675
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
33
Xhelil AsaniXhelil AsaniHV,DM,TV,AM(T)2974
Darko DodevDarko DodevAM,F(PT)2776
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)2975
99
Bujar HajdariBujar HajdariF(C)2270
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2575