33
Dajan SHEHI

Full Name: Dajan Shehi

Tên áo: SHEHI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Mar 19, 1997)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 73

CLB: KF Vllaznia

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2023KF Vllaznia73
Sep 13, 2022KF Vllaznia73
Jan 27, 2022KS Skënderbeu73
Jul 24, 2020KS Teuta73
Mar 24, 2020KS Teuta72
Jun 2, 2019KS Teuta71
Jun 1, 2019KS Teuta71
May 4, 2019KS Teuta đang được đem cho mượn: KS Kastrioti71
Apr 24, 2019KS Teuta71
Jun 14, 2018KS Teuta70
Jun 6, 2018KS Teuta70

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ardit HoxhajArdit HoxhajAM(PT),F(PTC)3076
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
23
Esin HakajEsin HakajHV(TC),DM(T)2873
5
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2875
10
Elvedin HerićElvedin HerićDM,TV,AM(C)2775
33
Dajan ShehiDajan ShehiHV(C)2773
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM(P),TV(PC)2675
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
33
Xhelil AsaniXhelil AsaniHV,DM,TV,AM(T)2974
Darko DodevDarko DodevAM,F(PT)2776
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)2975
99
Bujar HajdariBujar HajdariF(C)2270
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2575