5
Miloš STOJANOVIĆ

Full Name: Miloš Stojanović

Tên áo: STOJANOVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Jan 18, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: KF Vllaznia

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2023KF Vllaznia77
Jan 5, 2023KS Kastrioti77
Nov 25, 2019FK Budućnost Dobanovci77
Sep 15, 2018FK Bežanija77
Jul 9, 2018FK Voždovac77
Feb 26, 2018FK Voždovac77
Oct 17, 2017Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd77
Sep 3, 2017Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd75
Jun 2, 2017Crvena Zvezda75
Jun 1, 2017Crvena Zvezda75
Oct 3, 2016Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Bežanija75
Jul 13, 2016Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: OFK Beograd75
Jun 10, 2016Crvena Zvezda75
Jun 3, 2016Crvena Zvezda75

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ardit HoxhajArdit HoxhajAM(PT),F(PTC)3076
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
23
Esin HakajEsin HakajHV(TC),DM(T)2873
5
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2875
10
Elvedin HerićElvedin HerićDM,TV,AM(C)2775
33
Dajan ShehiDajan ShehiHV(C)2773
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM(P),TV(PC)2675
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
33
Xhelil AsaniXhelil AsaniHV,DM,TV,AM(T)2974
Darko DodevDarko DodevAM,F(PT)2776
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)2975
99
Bujar HajdariBujar HajdariF(C)2270
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2575