23
Esin HAKAJ

Full Name: Esin Hakaj

Tên áo: HAKAJ

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Dec 6, 1996)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: KF Vllaznia

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2021KF Vllaznia73
Apr 7, 2020KS Teuta73
Dec 7, 2019KS Teuta72
Mar 5, 2019KS Teuta71
Jun 2, 2018FK Partizani71
Jun 1, 2018FK Partizani71
Jan 7, 2018FK Partizani đang được đem cho mượn: KS Teuta71
Apr 10, 2017FK Partizani71
Jun 23, 2016FK Partizani70

KF Vllaznia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ardit HoxhajArdit HoxhajAM(PT),F(PTC)3076
9
Bekim BalajBekim BalajF(C)3480
23
Esin HakajEsin HakajHV(TC),DM(T)2873
5
Miloš StojanovićMiloš StojanovićHV(C)2877
Ardit KrymiArdit KrymiDM,TV(C)2875
10
Elvedin HerićElvedin HerićDM,TV,AM(C)2775
33
Dajan ShehiDajan ShehiHV(C)2773
20
Esat MalaEsat MalaHV,DM(P),TV(PC)2675
4
Marko JuricMarko JuricHV(C)3077
33
Xhelil AsaniXhelil AsaniHV,DM,TV,AM(T)2974
Darko DodevDarko DodevAM,F(PT)2776
2
Erdenis GurishtaErdenis GurishtaHV(PC)2975
99
Bujar HajdariBujar HajdariF(C)2270
7
Ildi GrudaIldi GrudaAM(PT),F(PTC)2575