Biệt danh: The Stags
Tên thu gọn: Tampines
Tên viết tắt: TAM
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Clementi Stadium (3,500)
Giải đấu: Singapore Premier League
Địa điểm: Tampines
Quốc gia: Singapore
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Yasir Hanapi | TV,AM,F(C) | 35 | 70 | |
30 | ![]() | Faris Ramli | AM(PT) | 32 | 73 | |
24 | ![]() | Syazwan Buhari | GK | 32 | 69 | |
31 | ![]() | Ridhuan Barudin | GK | 38 | 69 | |
33 | ![]() | Milos Zlatković | HV(C) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Dylan Fox | HV(C) | 30 | 75 | |
13 | ![]() | Taufik Suparno | AM(P),F(PC) | 29 | 67 | |
20 | ![]() | Saifullah Akbar | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
10 | ![]() | Kyoga Nakamura | TV,AM(C) | 28 | 73 | |
5 | ![]() | Amirul Adli Azmi | HV(C) | 29 | 68 | |
52 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
4 | ![]() | Shuya Yamashita | HV(C) | 25 | 70 | |
62 | ![]() | HV(C) | 19 | 63 | ||
8 | ![]() | Shah Shahiran | HV,DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |
22 | ![]() | Syahrul Sazali | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 63 | |
11 | ![]() | Glenn Kweh | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 67 | |
17 | ![]() | Amirul Haikal | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 25 | 65 | |
23 | ![]() | Irfan Najeeb | HV(PC) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Joel Chew | TV(C),AM(TC) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Ong Yu En | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Singapore Premier League | 5 |
Cup History | Titles | |
![]() | Singapore Cup | 1 |
![]() | Singapore Charity Shield | 4 |
Cup History | ||
![]() | Singapore Cup | 2019 |
![]() | Singapore Charity Shield | 2014 |
![]() | Singapore Charity Shield | 2013 |
![]() | Singapore Charity Shield | 2012 |
![]() | Singapore Charity Shield | 2011 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Lion City Sailors |
![]() | Warriors FC |
![]() | Geylang International |