Biệt danh: NBE
Tên thu gọn: National Bank
Tên viết tắt: NBE
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: Cairo International Stadium (75,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Cairo
Quốc gia: Egypt
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Ayman Ashraf | HV(TC) | 34 | 76 | |
10 | ![]() | Mohamed Ibrahim | AM(PTC) | 33 | 79 | |
16 | ![]() | Mohamed Gabaski | GK | 36 | 78 | |
23 | ![]() | Mohamed Bassiouny | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 35 | 76 | |
11 | ![]() | Issahaku Yakubu | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | |
8 | ![]() | Ahmed Rayan | F(C) | 27 | 78 | |
2 | ![]() | Mohamed Abdelghani | HV,DM(C) | 31 | 79 | |
21 | ![]() | Ahmed Madbouli | AM(PTC) | 30 | 76 | |
14 | ![]() | Serge Arnaud Aka | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
30 | ![]() | Yaw Annor | AM,F(PT) | 27 | 81 | |
27 | ![]() | Abdelaziz el Balouti | GK | 29 | 78 | |
28 | ![]() | Mohamed Grendo | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
20 | ![]() | Amir Medhat | HV(C) | 33 | 75 | |
6 | ![]() | Mahmoud el Gazar | HV(PC) | 27 | 77 | |
4 | ![]() | Saïdou Simporé | HV,DM,TV(C) | 32 | 78 | |
1 | ![]() | Ahmed Sobhi | GK | 30 | 74 | |
9 | ![]() | Osama Faisal | F(C) | 24 | 80 | |
24 | ![]() | Ahmed Said | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
5 | ![]() | Mohamed Fathi | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
17 | ![]() | Ahmed el Nadry | DM,TV(C) | 25 | 76 | |
31 | ![]() | Dao Cyrille | HV,DM(C) | 19 | 70 | |
15 | ![]() | Khaled Shefo | HV(PC) | 21 | 63 | |
22 | ![]() | Mostafa Tarek | AM(C) | 23 | 63 | |
18 | ![]() | Sayed Abdallah | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 70 | |
19 | ![]() | Mostafa Shehata | AM(PC) | 24 | 67 | |
35 | ![]() | Hassan Ahmed | AM(PT) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |