Biệt danh: FKJ
Tên thu gọn: Jablonec
Tên viết tắt: JAB
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Střelnice (6,280)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Jablonec
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Jan Vosahlík | AM(PT),F(PTC) | 36 | 70 | |
19 | ![]() | Jan Chramosta | F(C) | 34 | 79 | |
1 | ![]() | Jan Hanus | GK | 36 | 79 | |
0 | ![]() | Filip Novák | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | |
5 | ![]() | David Stepánek | HV,DM(C) | 27 | 77 | |
10 | ![]() | Jan Suchan | TV,AM(C) | 29 | 76 | |
77 | ![]() | Alexis Alégué | AM,F(PT) | 28 | 77 | |
23 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 30 | 83 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
7 | ![]() | Vakhtang Chanturishvili | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 31 | 78 | |
4 | ![]() | Nemanja Tekijaški | HV(C) | 28 | 80 | |
24 | ![]() | David Puskac | AM,F(C) | 31 | 77 | |
14 | ![]() | Daniel Souček | HV(PTC),DM,TV(PT) | 26 | 77 | |
21 | ![]() | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 78 | ||
18 | ![]() | Martin Cedidla | HV(PC) | 23 | 78 | |
0 | ![]() | Lukas Hušek | HV(C) | 24 | 73 | |
6 | ![]() | Michal Beran | TV,AM(C) | 24 | 78 | |
22 | ![]() | Jakub Martinec | HV,DM(C) | 27 | 78 | |
95 | ![]() | Michal Cernak | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | |
32 | ![]() | Oliver Velich | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |
25 | ![]() | Sebastián Nebyla | TV,AM(C) | 24 | 78 | |
99 | ![]() | Klemen Mihelak | GK | 23 | 77 | |
11 | ![]() | Jan Fortelny | TV,AM(C) | 26 | 76 | |
26 | ![]() | Dominik Hollý | TV,AM(C) | 21 | 78 | |
37 | ![]() | Matous Krulich | F(C) | 19 | 75 | |
20 | ![]() | Bienvenue Kanakimana | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
33 | ![]() | Albert Kotlin | GK | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Kryštof Karban | HV(C) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Jakub Gasi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Success Makanjuola | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | FNL | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Czech Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Slovan Liberec |
![]() | 1.FK Príbram |