FK Jablonec

Biệt danh: FKJ

Tên thu gọn: Jablonec

Tên viết tắt: JAB

Năm thành lập: 1945

Sân vận động: Střelnice (6,280)

Giải đấu: 1.Liga

Địa điểm: Jablonec

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Upload a photo for this football manager

Huấn luyện viên

Luboš Kozel

Tuổi: 54

FK Jablonec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
0
Jan VosahlíkJan VosahlíkAM(PT),F(PTC)3670
19
Jan ChramostaJan ChramostaF(C)3479
1
Jan HanusJan HanusGK3780
57
Filip NovákFilip NovákHV,DM,TV(T)3575
5
David StepánekDavid StepánekHV,DM(C)2877
10
Jan SuchanJan SuchanTV,AM(C)2976
77
Alexis AléguéAlexis AléguéAM,F(PT)2877
7
Vakhtang ChanturishviliVakhtang ChanturishviliHV,DM,TV(PT),AM(PTC)3180
4
Nemanja TekijaškiNemanja TekijaškiHV(C)2880
0
Vilém FendrichVilém FendrichGK3475
24
David PuskacDavid PuskacAM,F(C)3277
14
Daniel SoučekDaniel SoučekHV(PTC),DM,TV(PT)2677
18
Martin CedidlaMartin CedidlaHV(PC)2380
0
Lukas HušekLukas HušekHV(C)2473
6
Michal BeranMichal BeranTV,AM(C)2480
22
Jakub MartinecJakub MartinecHV,DM(C)2780
0
Oliver VelichOliver VelichAM(PT),F(PTC)2472
25
Sebastián NebylaSebastián NebylaTV,AM(C)2480
0
Samuel LavrincikSamuel LavrincikDM,TV(C)2377
99
Klemen MihelakKlemen MihelakGK2377
11
Jan FortelnyJan FortelnyTV,AM(C)2676
0
David NykrinDavid NykrinAM,F(T)2167
0
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2373
37
Matous KrulichMatous KrulichF(C)2075
33
Albert KotlinAlbert KotlinGK1965
0
Kryštof KarbanKryštof KarbanHV(C)2068
39
Success MakanjuolaSuccess MakanjuolaAM(PT),F(PTC)2467

FK Jablonec Đã cho mượn

Không

FK Jablonec nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

FK Jablonec Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
FNLFNL1
 Cup HistoryTitles
Czech CupCzech Cup2
 Cup History
Czech CupCzech Cup2013
Czech CupCzech Cup1998

FK Jablonec Rivals

Đội bóng thù địch
Slovan LiberecSlovan Liberec
1.FK Príbram1.FK Príbram

Thành lập đội