Huấn luyện viên: Radoslav Látal
Biệt danh: FKJ
Tên thu gọn: Jablonec
Tên viết tắt: FKJ
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Střelnice (6,280)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Jablonec
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tomáš Hübschman | HV,DM(C) | 42 | 78 | ||
0 | Jan Vosahlík | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | ||
19 | Jan Chramosta | F(C) | 33 | 79 | ||
1 | Jan Hanus | GK | 35 | 79 | ||
0 | Jaroslav Divis | AM,F(PTC) | 35 | 72 | ||
8 | David Houska | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
5 | David Stepánek | HV,DM(C) | 27 | 77 | ||
33 | Alexis Alégué | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
77 | Vakhtang Chanturishvili | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
17 | Miloš Kratochvil | TV(C),AM(PTC) | 28 | 80 | ||
4 | Nemanja Tekijaški | HV(C) | 27 | 80 | ||
24 | Dominik Plestil | TV,AM(PT) | 24 | 78 | ||
23 | Václav Drchal | F(C) | 24 | 78 | ||
28 | Vilém Fendrich | GK | 33 | 75 | ||
14 | Daniel Souček | HV(PTC),DM,TV(PT) | 25 | 77 | ||
21 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 78 | |||
0 | Lukas Hušek | HV(C) | 23 | 73 | ||
6 | DM,TV(C) | 23 | 78 | |||
22 | Jakub Martinec | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
95 | Michal Cernak | TV(C),AM(PTC) | 20 | 77 | ||
0 | Oliver Velich | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
77 | TV,AM(C) | 23 | 76 | |||
0 | Dominik Hollý | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
2 | Haiderson Hurtado | HV(TC) | 28 | 77 | ||
0 | Vojtech Werani | F(C) | 19 | 67 | ||
12 | David Nykrin | AM,F(T) | 19 | 67 | ||
0 | Adam Ritter | TV(C),AM(PC) | 22 | 73 | ||
0 | Ishaku Konda | HV(C) | 24 | 70 | ||
11 | Matej Naprstek | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
37 | Matous Krulich | F(C) | 19 | 75 | ||
10 | Bienvenue Kanakimana | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
40 | Albert Kotlin | GK | 18 | 65 | ||
34 | Kryštof Karban | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
FNL | 1 |
Cup History | Titles | |
Czech Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Slovan Liberec | |
1.FK Príbram |