Huấn luyện viên: Simo Krunić
Biệt danh: Romantičari. Plavo-beli.
Tên thu gọn: OFK Beograd
Tên viết tắt: OFK
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Omladinski (16,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Belgrade
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nikola Vujadinović | HV(C) | 38 | 76 | ||
10 | Saša Marković | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
77 | Marko Gobeljić | HV,DM,TV(PT) | 32 | 80 | ||
26 | TV,AM(C) | 31 | 82 | |||
5 | Darko Gojković | HV(C) | 36 | 73 | ||
37 | Samuel Owusu | AM(PTC),F(PT) | 28 | 80 | ||
17 | Slobodan Stanojlović | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
39 | Gleofilo Vlijter | F(C) | 25 | 78 | ||
99 | F(C) | 25 | 82 | |||
3 | DM,TV(C) | 24 | 80 | |||
22 | Nedeljko Stojisic | GK | 27 | 70 | ||
11 | TV,AM(PT) | 22 | 78 | |||
73 | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 80 | |||
20 | Srdjan Nikolic | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
7 | Nikola Knežević | TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
1 | Balsa Popović | GK | 24 | 78 | ||
6 | Daniil Dushevskiy | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
14 | Miljan Momčilović | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | |||
88 | Filip Halabrin | AM,F(TC) | 18 | 63 | ||
8 | Aleksa Cvetković | DM,TV(C) | 19 | 78 | ||
45 | Aleksej Vukičević | HV(C) | 19 | 78 | ||
23 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | |||
16 | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |||
15 | Aleksandar Djermanović | HV(C) | 22 | 78 | ||
63 | Stefan Obradovic | HV(C) | 21 | 70 | ||
93 | Nikola Simonovic | GK | 24 | 68 | ||
19 | Vasilije Grbovic | F(C) | 16 | 64 | ||
27 | Prince Obasi | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | HV,DM(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Partizan | |
FK Rad | |
FK Cukaricki |