# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Mihajlo Nešković | AM(PTC) | 24 | 79 | ||
14 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |||
27 | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | |||
4 | Lazar Kojić | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
10 | Lazar Pavlović | TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
25 | AM(PTC) | 25 | 76 | |||
23 | Dragan Stoisavljević | F(C) | 20 | 78 | ||
11 | Niksa Vujanović | AM,F(PT) | 23 | 76 | ||
7 | Vladan Novevski | AM(PTC) | 21 | 76 | ||
0 | Dragan Perosevic | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
1 | Vladan Djekić | GK | 24 | 72 | ||
35 | HV(C) | 22 | 70 | |||
20 | Miljan Krpić | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
42 | Mihajlo Dragićević | HV(PC) | 18 | 66 | ||
33 | Nikola Djuričić | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 76 | ||
22 | Sergej Bjelica | GK | 20 | 60 | ||
19 | Andrija Katić | GK | 22 | 78 | ||
9 | Danilo Teodorovic | F(C) | 21 | 73 | ||
16 | Matija Mitrović | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
44 | Vukašin Djurdjević | HV(PC) | 20 | 75 | ||
6 | Aleksa Matić | DM,TV(C) | 21 | 78 | ||
28 | Andrija Lazarević | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
26 | Filip Jorgovanović | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
30 | Dušan Dodić | F(C) | 20 | 65 | ||
5 | Aleksandar Lukić | HV(C) | 22 | 76 | ||
13 | Isaac Kwabena Arthur | TV,AM(C) | 18 | 72 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
0 | Sampson Agoha | F(C) | 21 | 65 | ||
21 | Bogdan Petrović | F(C) | 19 | 65 | ||
51 | Nikola Skrobonja | TV(C),AM(PTC) | 18 | 60 | ||
29 | Lazar Djuric | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
15 | Luka Vidic | DM,TV(C) | 17 | 64 | ||
7 | Milan Kolarevic | AM(TC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Nikola Puača |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Rad | |
FK Cukaricki |