4
Graeme SHINNIE

Full Name: Graeme Shinnie

Tên áo: SHINNIE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Aug 4, 1991)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 72

CLB: Aberdeen

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2024Aberdeen80
May 7, 2024Aberdeen81
Jun 30, 2023Aberdeen81
Jun 28, 2023Aberdeen81
Jun 2, 2023Wigan Athletic81
Jun 1, 2023Wigan Athletic81
Jan 6, 2023Wigan Athletic đang được đem cho mượn: Aberdeen81
Nov 18, 2022Wigan Athletic81
Nov 15, 2022Wigan Athletic82
Jan 17, 2022Wigan Athletic82
May 25, 2021Derby County82
Jan 28, 2020Derby County82
May 28, 2019Derby County82
May 8, 2019Derby County đang được đem cho mượn: Aberdeen82
Mar 30, 2016Aberdeen82

Aberdeen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Graeme ShinnieGraeme ShinnieDM,TV(C)3380
2
Nicky DevlinNicky DevlinHV,DM,TV(P)3180
27
Angus MacdonaldAngus MacdonaldHV(C)3278
6
Sivert Heltne NilsenSivert Heltne NilsenDM,TV(C)3380
7
Jamie McgrathJamie McgrathAM(PTC)2880
1
Dimitar MitovDimitar MitovGK2880
9
Kevin Nisbet
Millwall
F(C)2780
Jeppe Okkels
Preston North End
AM,F(PT)2582
34
Ross DoohanRoss DoohanGK2673
33
Slobodan RubežićSlobodan RubežićHV(C)2480
18
Ante PalaversaAnte PalaversaDM,TV(C)2482
4
Kristers TobersKristers TobersHV,DM(C)2480
10
Leighton ClarksonLeighton ClarksonDM,TV,AM(C)2378
14
Pape Habib GuèyePape Habib GuèyeAM,F(PTC)2580
17
Vicente BesuijenVicente BesuijenAM,F(PTC)2378
20
Shayden MorrisShayden MorrisAM,F(PT)2376
3
Jack MackenzieJack MackenzieHV,DM(T)2478
19
Ester SoklerEster SoklerAM(PT),F(PTC)2577
11
Luís DukLuís DukAM(T),F(TC)2482
21
Dante PolvaraDante PolvaraDM,TV(C)2477
32
Peter AmbrosePeter AmbroseF(C)2276
26
Evan TowlerEvan TowlerHV(TC),DM(T)2065
28
Jack MilneJack MilneHV(PC)2172
30
Tom RitchieTom RitchieGK2265
21
Gavin MolloyGavin MolloyHV,DM,TV(C)2377
Alexander JensenAlexander JensenHV(PTC),DM,TV(PT)2378
81
Topi KeskinenTopi KeskinenAM(PT),F(PTC)2178
48
Alfie Dorrington
Tottenham Hotspur
HV(C)1973
49
Fletcher BoydFletcher BoydAM(C)1765