34
Taulant XHAKA

Full Name: Taulant Ragip Xhaka

Tên áo: XHAKA

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Mar 28, 1991)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Basel

Squad Number: 34

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024FC Basel80
Dec 9, 2024FC Basel82
May 26, 2024FC Basel82
May 22, 2024FC Basel83
Dec 2, 2023FC Basel83
Nov 27, 2023FC Basel85
Dec 19, 2022FC Basel85
Dec 19, 2022FC Basel86
Jun 12, 2022FC Basel86
Mar 7, 2022FC Basel86
Jan 24, 2022FC Basel86
May 21, 2021FC Basel86
Oct 9, 2019FC Basel86
May 26, 2019FC Basel86
May 21, 2019FC Basel87

FC Basel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Marwin HitzMarwin HitzGK3782
10
Xherdan ShaqiriXherdan ShaqiriAM(PTC),F(PT)3388
34
Taulant XhakaTaulant XhakaHV(P),DM,TV(PC)3380
13
Mirko SalviMirko SalviGK3080
23
Albian AjetiAlbian AjetiF(C)2782
9
Djordje JovanovićDjordje JovanovićF(C)2583
27
Kevin RüeggKevin RüeggHV(P),DM,TV(PC)2682
31
Dominik SchmidDominik SchmidHV(T),DM,TV(TC)2683
6
Mohamed DrägerMohamed DrägerHV,DM,TV(P)2882
8
Romário Baró
FC Porto
TV(C),AM(PC)2582
3
Nicolas VouillozNicolas VouillozHV(C)2382
77
Maurice MaloneMaurice MaloneAM(PT),F(PTC)2480
9
Kevin CarlosKevin CarlosF(C)2380
22
Léo LeroyLéo LeroyDM,TV,AM(C)2482
Silu Metinho
ES Troyes AC
DM,TV,AM(C)2178
11
Bénie TraoréBénie TraoréAM(P),F(PC)2282
9
Andrin HunzikerAndrin HunzikerF(C)2170
26
Adrian Leon BarišićAdrian Leon BarišićHV(C)2383
Philip Otele
Al Wahda
AM(PT),F(PTC)2582
1
Tim SpycherTim SpycherGK2068
17
Joe Mendes
Sporting de Braga
HV,DM,TV,AM(P)2282
70
Dion KacuriDion KacuriDM,TV,AM(C)2076
14
Bradley FinkBradley FinkF(C)2178
4
Arnau ComasArnau ComasHV(C)2480
28
Hugo VogelHugo VogelHV,DM,TV(PT)2170
30
Anton KadeAnton KadeAM(PT),F(PTC)2182
17
Jonathan DubasinJonathan DubasinAM,F(TC)2482
Emmanuel EssiamEmmanuel EssiamDM,TV,AM(C)2173
29
Moussa CisséMoussa CisséHV,DM,TV(T)2167
16
Juan Carlos GautoJuan Carlos GautoAM(PT),F(PTC)2082
Adriano OnyegbuleAdriano OnyegbuleTV,AM(C)1865
19
Marin ŠotičekMarin ŠotičekAM,F(PT)2080
25
Finn van BreemenFinn van BreemenHV,DM(C)2178
21
Gabriel SiguaGabriel SiguaDM,TV,AM(C)1978
18
Antonio SpagnoliAntonio SpagnoliGK1972
35
Aaron AkaléAaron AkaléF(C)1967
32
Jonas AdjeteyJonas AdjeteyHV(C)2180
Marvin AkahomenMarvin AkahomenHV(TC)1770
39
Junior ZéJunior ZéAM,F(PT)1865
11
Axel KayomboAxel KayomboAM(PT),F(PTC)1865
37
Leon AvdullahuLeon AvdullahuDM,TV(C)2080
47
Tim PfeifferTim PfeifferGK1965
6
Demir XhemalijaDemir XhemalijaDM,TV(C)1865
10
Cobel Sow GarciaCobel Sow GarciaAM(PTC)1865
Roméo BeneyRoméo BeneyAM(PT),F(PTC)2075
36
Eliah JordanEliah JordanHV,DM,TV,AM(P)1870
Leon FrokajLeon FrokajTV,AM(C)1967
Jamal CamciJamal CamciAM(PT),F(PTC)1865
Michael IzunwanneMichael IzunwanneF(C)1765
16
Elion JashariElion JashariDM,TV(C)1967
21
Evann SenayaEvann SenayaAM(PT),F(PTC)1865