Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida
Biệt danh: Vissel. Ushi.
Tên thu gọn: V Kobe
Tên viết tắt: VIS
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Noevir Stadium Kobe (34,000)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Kobe
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | AM,F(C) | 34 | 83 | ||
24 | Gotoku Sakai | HV,DM(PT) | 33 | 82 | ||
88 | Ryota Morioka | TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
6 | Takahiro Ogihara | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
55 | Takuya Iwanami | HV(C) | 30 | 80 | ||
15 | Yuki Honda | HV(TC) | 34 | 80 | ||
11 | Yoshinori Muto | AM(PT),F(PTC) | 32 | 85 | ||
7 | Yosuke Ideguchi | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
21 | Shota Arai | GK | 36 | 77 | ||
19 | Ryo Hatsuse | HV,DM,TV(PT) | 27 | 82 | ||
14 | Koya Yuruki | TV,AM(PT) | 29 | 82 | ||
31 | Yuya Nakasaka | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
16 | Mitsuki Saito | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
26 | Yuta Koike | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
18 | Haruya Ide | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
1 | Daiya Maekawa | GK | 30 | 82 | ||
22 | Daiju Sasaki | AM,F(PTC) | 25 | 81 | ||
3 | Matheus Thuler | HV(C) | 25 | 83 | ||
4 | Tetsushi Yamakawa | HV(PC),DM(P) | 27 | 82 | ||
30 | Kakeru Yamauchi | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
23 | Rikuto Hirose | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
4 | João Caetano | HV(TC) | 25 | 82 | ||
26 | Jean Patric | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
0 | Tatsunori Sakurai | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
50 | Powell Obinna Obi | GK | 27 | 76 | ||
2 | Nanasei Iino | HV,DM,TV(P) | 28 | 80 | ||
9 | Taisei Miyashiro | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
0 | Yusei Ozaki | HV(C) | 21 | 75 | ||
0 | Rikuto Hashimoto | AM(PTC) | 19 | 68 | ||
31 | Yuya Kuwasaki | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 78 | ||
44 | Mitsuki Hidaka | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
0 | Juzo Ura | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
35 | Niina Tominaga | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Justin Homma | HV,DM(P) | 19 | 70 | ||
60 | Taiga Kameda | GK | 17 | 65 | ||
0 | Kaito Yamada | HV(C) | 18 | 65 | ||
52 | Takuma Eguchi | HV,DM(PT) | 18 | 65 | ||
52 | Kento Hamasaki | TV,AM(PC) | 17 | 65 | ||
0 | Haruka Motoyama | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
0 | Richard Ubong | GK | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
J1 League | 2 |
Cup History | Titles | |
Emperor's Cup | 3 |
Cup History | ||
Emperor's Cup | 2024 | |
Emperor's Cup | 2020 | |
Emperor's Cup | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
Gamba Osaka |