30
Silvan HEFTI

Full Name: Silvan Hefti

Tên áo: HEFTI

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Oct 25, 1997)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Hamburger SV

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Hamburger SV84
Jun 13, 2024Genoa CFC84
Jun 2, 2024Genoa CFC84
Jun 1, 2024Genoa CFC84
Jan 4, 2024Genoa CFC đang được đem cho mượn: Montpellier HSC84
Aug 7, 2023Genoa CFC84
May 7, 2022Genoa CFC84
Jan 13, 2022Genoa CFC84
Jan 13, 2022BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Genoa CFC84
Jan 6, 2022BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Genoa CFC84
Oct 2, 2020BSC Young Boys84
Sep 28, 2020BSC Young Boys83
Sep 1, 2020BSC Young Boys83
Mar 25, 2020FC St. Gallen83
Oct 4, 2019FC St. Gallen83

Hamburger SV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Tom MickelTom MickelGK3573
21
Levin ÖztunaliLevin ÖztunaliTV(C),AM(PTC)2880
23
Jonas MeffertJonas MeffertDM,TV(C)3083
27
Davie SelkeDavie SelkeF(C)3084
9
Robert GlatzelRobert GlatzelF(C)3184
1
Daniel Heuer FernandesDaniel Heuer FernandesGK3282
4
Sebastian SchonlauSebastian SchonlauHV,DM(C)3084
7
Jean-Luc DompéJean-Luc DompéAM,F(PT)2983
30
Silvan HeftiSilvan HeftiHV(PC),DM,TV(P)2784
18
Bakery JattaBakery JattaAM(PT),F(PTC)2683
5
Dennis Hadzikadunic
FC Rostov
HV(C)2683
28
Miro MuheimMiro MuheimHV(TC),DM,TV(T)2683
20
Marco Richter
1. FSV Mainz 05
TV(PT),AM,F(PTC)2785
14
Ludovit ReisLudovit ReisHV(P),DM,TV(PC)2485
29
Emir SahitiEmir SahitiAM(PT)2683
27
Gui RamosGui RamosHV(C)2782
24
Lucas PerrinLucas PerrinHV(C)2685
33
Noah KatterbachNoah KatterbachHV,DM,TV(T)2383
44
Mario VuškovićMario VuškovićHV,DM(C)2380
6
Lukasz PorębaLukasz PorębaDM,TV(C)2480
17
Adam Karabec
Sparta Praha
TV(C),AM(PTC)2182
10
Immanuël PheraiImmanuël PheraiTV,AM(C)2383
11
Ransford KönigsdörfferRansford KönigsdörfferAM(PT),F(PTC)2382
19
Matheo RaabMatheo RaabGK2680
28
András NémethAndrás NémethAM(PT),F(PTC)2280
Anssi SuhonenAnssi SuhonenTV,AM(C)2476
2
William MikelbrencisWilliam MikelbrencisHV,DM,TV(P)2076
8
Daniel ElfadliDaniel ElfadliDM,TV(C)2781
15
Bent AndresenBent AndresenHV,DM,TV(T)2270
37
Valon ZumberiValon ZumberiHV(C)2273
Adedire Mebude
KVC Westerlo
AM,F(PT)2076
22
Omar MegeedOmar MegeedTV(C),AM(PTC)1967
13
Tom SanneTom SanneAM,F(PTC)2074
29
Daouda BelemeDaouda BelemeAM(PT),F(PTC)2473
Joel AgyekumJoel AgyekumHV(C)1965
2
Luis SeifertLuis SeifertHV(PC),DM(C)2170
47
Nicolas OliveiraNicolas OliveiraHV(PTC)2070
23
David IgboanugoDavid IgboanugoHV,DM,TV(T)2065
40
Hannes HermannHannes HermannGK1965
5
Lukas BornscheinLukas BornscheinHV(C)1973
18
Jesse KiloJesse KiloAM(PTC)2170
49
Otto StangeOtto StangeAM,F(C)1764
48
Bilal YalcinkayaBilal YalcinkayaTV(C),AM(PTC)1865
45
Fabio BaldéFabio BaldéAM,F(PT)1975
19
Omar SillahOmar SillahF(C)2167
27
Jeremy GandertJeremy GandertHV,DM(C)1865
5
Davis RathDavis RathDM,TV,AM(C)1865