Full Name: Luis Seifert
Tên áo:
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jan 26, 2004)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: Hamburger SV
On Loan at: Hamburger SV II
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Omar Megeed | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | |
2 | ![]() | Luis Seifert | HV(PC),DM(C) | 21 | 70 | |
![]() | José Aguirre | GK | 21 | 65 | ||
4 | ![]() | Lukas Bornschein | HV(C) | 20 | 73 | |
18 | ![]() | Jesse Kilo | AM(PTC) | 21 | 70 | |
21 | ![]() | Leonardo Posadas | HV,DM(C) | 20 | 67 | |
9 | ![]() | Maurice Boakye | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
27 | ![]() | Jeremy Gandert | HV,DM(C) | 18 | 65 | |
5 | ![]() | Davis Rath | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 |