14
Ludovit REIS

Full Name: Ludovit Reis

Tên áo: REIS

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Jun 1, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hamburger SV

Squad Number: 14

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024Hamburger SV85
Jun 8, 2023Hamburger SV85
May 31, 2023Hamburger SV83
Dec 12, 2022Hamburger SV83
Dec 5, 2022Hamburger SV82
Jun 29, 2021Hamburger SV82
Jun 16, 2021Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82
Jun 2, 2021Barcelona82
Jun 1, 2021Barcelona82
Oct 5, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück82
Aug 4, 2020Barcelona82
Jul 30, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82
Apr 1, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82
Jan 9, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82
Jul 10, 2019Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82

Hamburger SV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Tom MickelTom MickelGK3573
21
Levin ÖztunaliLevin ÖztunaliTV(C),AM(PTC)2980
23
Jonas MeffertJonas MeffertDM,TV(C)3083
27
Davie SelkeDavie SelkeF(C)3084
9
Robert GlatzelRobert GlatzelF(C)3184
1
Daniel Heuer FernandesDaniel Heuer FernandesGK3282
4
Sebastian SchonlauSebastian SchonlauHV,DM(C)3084
7
Jean-Luc DompéJean-Luc DompéAM,F(PT)2983
30
Silvan HeftiSilvan HeftiHV(PC),DM,TV(P)2784
18
Bakery JattaBakery JattaAM(PT),F(PTC)2683
5
Dennis Hadzikadunic
FC Rostov
HV(C)2683
28
Miro MuheimMiro MuheimHV(TC),DM,TV(T)2783
20
Marco Richter
1. FSV Mainz 05
TV(PT),AM,F(PTC)2785
14
Ludovit ReisLudovit ReisHV(P),DM,TV(PC)2485
29
Emir SahitiEmir SahitiAM(PT)2683
33
Noah KatterbachNoah KatterbachHV,DM,TV(T)2383
44
Mario VuškovićMario VuškovićHV,DM(C)2380
6
Lukasz PorębaLukasz PorębaDM,TV(C)2580
17
Adam Karabec
Sparta Praha
TV(C),AM(PTC)2182
10
Immanuël PheraiImmanuël PheraiTV,AM(C)2383
11
Ransford KönigsdörfferRansford KönigsdörfferAM(PT),F(PTC)2382
19
Matheo RaabMatheo RaabGK2680
2
William MikelbrencisWilliam MikelbrencisHV,DM,TV(P)2176
8
Daniel ElfadliDaniel ElfadliDM,TV(C)2781
37
Valon ZumberiValon ZumberiHV(C)2273
16
Adedire Mebude
KVC Westerlo
AM,F(PT)2076
47
Nicolas OliveiraNicolas OliveiraHV(PTC)2170
40
Hannes HermannHannes HermannGK2065
49
Otto StangeOtto StangeAM,F(C)1864
48
Bilal YalcinkayaBilal YalcinkayaTV(C),AM(PTC)1965
38
Alexandre Rossing-LelesiitAlexandre Rossing-LelesiitAM(PT),F(PTC)1873
45
Fabio BaldéFabio BaldéAM,F(PT)1975
22
Aboubaka SoumahoroAboubaka SoumahoroHV(PC),DM(C)2075