12
Tom MICKEL

Full Name: Tom Mickel

Tên áo: MICKEL

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Apr 19, 1989)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Hamburger SV

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2023Hamburger SV73
May 31, 2023Hamburger SV76
Sep 11, 2020Hamburger SV76
Sep 3, 2020Hamburger SV78
May 15, 2018Hamburger SV78
Apr 30, 2018Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II78
May 3, 2017Hamburger SV78
Dec 14, 2016Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II78
Jul 21, 2015Hamburger SV II78
Jan 29, 2013SpVgg Greuther Fürth78
Jan 8, 2013Hamburger SV đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth78
Jan 7, 2013Hamburger SV78
Mar 20, 2012Hamburger SV76

Hamburger SV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Tom MickelTom MickelGK3573
21
Levin ÖztunaliLevin ÖztunaliTV(C),AM(PTC)2880
23
Jonas MeffertJonas MeffertDM,TV(C)3083
27
Davie SelkeDavie SelkeF(C)3084
9
Robert GlatzelRobert GlatzelF(C)3184
1
Daniel Heuer FernandesDaniel Heuer FernandesGK3282
4
Sebastian SchonlauSebastian SchonlauHV,DM(C)3084
7
Jean-Luc DompéJean-Luc DompéAM,F(PT)2983
30
Silvan HeftiSilvan HeftiHV(PC),DM,TV(P)2784
18
Bakery JattaBakery JattaAM(PT),F(PTC)2683
5
Dennis Hadzikadunic
FC Rostov
HV(C)2683
28
Miro MuheimMiro MuheimHV(TC),DM,TV(T)2683
20
Marco Richter
1. FSV Mainz 05
TV(PT),AM,F(PTC)2785
14
Ludovit ReisLudovit ReisHV(P),DM,TV(PC)2485
29
Emir SahitiEmir SahitiAM(PT)2683
24
Lucas PerrinLucas PerrinHV(C)2685
33
Noah KatterbachNoah KatterbachHV,DM,TV(T)2383
44
Mario VuškovićMario VuškovićHV,DM(C)2380
6
Lukasz PorębaLukasz PorębaDM,TV(C)2480
17
Adam Karabec
Sparta Praha
TV(C),AM(PTC)2182
10
Immanuël PheraiImmanuël PheraiTV,AM(C)2383
11
Ransford KönigsdörfferRansford KönigsdörfferAM(PT),F(PTC)2382
19
Matheo RaabMatheo RaabGK2680
2
William MikelbrencisWilliam MikelbrencisHV,DM,TV(P)2076
8
Daniel ElfadliDaniel ElfadliDM,TV(C)2781
37
Valon ZumberiValon ZumberiHV(C)2273
Adedire Mebude
KVC Westerlo
AM,F(PT)2076
47
Nicolas OliveiraNicolas OliveiraHV(PTC)2070
40
Hannes HermannHannes HermannGK1965
49
Otto StangeOtto StangeAM,F(C)1764
48
Bilal YalcinkayaBilal YalcinkayaTV(C),AM(PTC)1865
45
Fabio BaldéFabio BaldéAM,F(PT)1975