29
Emir SAHITI

Full Name: Emir Sahiti

Tên áo: SAHITI

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Nov 29, 1998)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: Hamburger SV

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Hamburger SV83
May 10, 2024Hajduk Split83
Aug 1, 2023Hajduk Split83
Jul 27, 2023Hajduk Split82
May 3, 2023Hajduk Split82
Dec 1, 2022Hajduk Split82
Jul 30, 2022Hajduk Split82
Apr 11, 2022Hajduk Split82
Mar 31, 2022Hajduk Split82
Jan 13, 2022Hajduk Split82
Jan 10, 2022Hajduk Split77
Jul 18, 2021Hajduk Split77
Jun 2, 2021Hajduk Split77
Jun 1, 2021Hajduk Split77
May 15, 2021Hajduk Split đang được đem cho mượn: HNK Šibenik77

Hamburger SV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Tom MickelTom MickelGK3573
21
Levin ÖztunaliLevin ÖztunaliTV(C),AM(PTC)2980
23
Jonas MeffertJonas MeffertDM,TV(C)3083
27
Davie SelkeDavie SelkeF(C)3084
9
Robert GlatzelRobert GlatzelF(C)3184
1
Daniel Heuer FernandesDaniel Heuer FernandesGK3282
4
Sebastian SchonlauSebastian SchonlauHV,DM(C)3084
7
Jean-Luc DompéJean-Luc DompéAM,F(PT)2983
30
Silvan HeftiSilvan HeftiHV(PC),DM,TV(P)2784
18
Bakery JattaBakery JattaAM(PT),F(PTC)2683
5
Dennis Hadzikadunic
FC Rostov
HV(C)2683
28
Miro MuheimMiro MuheimHV(TC),DM,TV(T)2783
20
Marco Richter
1. FSV Mainz 05
TV(PT),AM,F(PTC)2785
14
Ludovit ReisLudovit ReisHV(P),DM,TV(PC)2485
29
Emir SahitiEmir SahitiAM(PT)2683
33
Noah KatterbachNoah KatterbachHV,DM,TV(T)2383
44
Mario VuškovićMario VuškovićHV,DM(C)2380
6
Lukasz PorębaLukasz PorębaDM,TV(C)2580
17
Adam Karabec
Sparta Praha
TV(C),AM(PTC)2182
10
Immanuël PheraiImmanuël PheraiTV,AM(C)2383
11
Ransford KönigsdörfferRansford KönigsdörfferAM(PT),F(PTC)2382
19
Matheo RaabMatheo RaabGK2680
2
William MikelbrencisWilliam MikelbrencisHV,DM,TV(P)2176
8
Daniel ElfadliDaniel ElfadliDM,TV(C)2781
37
Valon ZumberiValon ZumberiHV(C)2273
16
Adedire Mebude
KVC Westerlo
AM,F(PT)2076
47
Nicolas OliveiraNicolas OliveiraHV(PTC)2170
40
Hannes HermannHannes HermannGK2065
49
Otto StangeOtto StangeAM,F(C)1864
48
Bilal YalcinkayaBilal YalcinkayaTV(C),AM(PTC)1965
38
Alexandre Rossing-LelesiitAlexandre Rossing-LelesiitAM(PT),F(PTC)1873
45
Fabio BaldéFabio BaldéAM,F(PT)1975
22
Aboubaka SoumahoroAboubaka SoumahoroHV(PC),DM(C)2075