?
Lucas PERRIN

Full Name: Lucas Perrin

Tên áo: PERRIN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Nov 19, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Hamburger SV

On Loan at: Cercle Brugge

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Hamburger SV đang được đem cho mượn: Cercle Brugge85
Sep 2, 2024Hamburger SV85
Jun 18, 2024RC Strasbourg Alsace85
Jun 13, 2024RC Strasbourg Alsace84
May 25, 2022RC Strasbourg Alsace84
May 18, 2022RC Strasbourg Alsace82
May 3, 2022RC Strasbourg Alsace82
Nov 30, 2021Olympique Marseille đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace82
Jul 16, 2021Olympique Marseille đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace78
May 27, 2021Olympique Marseille78
Dec 10, 2019Olympique Marseille75
Jun 6, 2019Olympique Marseille70
Nov 22, 2018Olympique Marseille70

Cercle Brugge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Eloy RoomEloy RoomGK3682
28
Hannes van der BruggenHannes van der BruggenDM,TV(C)3282
18
Senna MiangueSenna MiangueHV(TC)2878
1
Steillon WarlesonSteillon WarlesonGK2885
Lucas PerrinLucas PerrinHV(C)2685
17
Abu FrancisAbu FrancisDM(C),TV,AM(TC)2381
34
Thibo SomersThibo SomersAM,F(PTC)2683
15
Gary MagnéeGary MagnéeHV(P),DM,TV(PC)2583
21
Maxime DelangheMaxime DelangheGK2378
27
Nils de WildeNils de WildeTV,AM(C)2277
20
Flávio NazinhoFlávio NazinhoHV,DM,TV(T)2180
3
Edgaras UtkusEdgaras UtkusHV(C)2480
30
Bruno GonçalvesBruno GonçalvesTV(C),AM(PTC)2280
Heriberto JuradoHeriberto JuradoTV,AM(T)2082
11
Alan MindaAlan MindaTV,AM(PT)2182
6
Lawrence AgyekumLawrence AgyekumDM,TV,AM(C)2180
2
Ibrahim DiakitéIbrahim DiakitéHV(PC)2178
47
Tarick XiminesTarick XiminesHV,DM(P)2070
40
Xander MartléXander MartléAM(PTC)2165
Steve NgouraSteve NgouraF(C)2073
66
Christiaan RavychChristiaan RavychHV(TC)2284
13
Paris BrunnerParis BrunnerAM(PT),F(PTC)1975
12
Noah de RidderNoah de RidderTV,AM(PC)2167
76
Jonas LietaertJonas LietaertHV(C)2073
10
Felipe AugustoFelipe AugustoF(C)2178
7
Malamine EfekeleMalamine EfekeleAM(PTC),F(PT)2075
22
Alama BayoAlama BayoAM(PT),F(PTC)1973
84
Bas LangenbickBas LangenbickGK2265
81
Dré CallensDré CallensAM,F(C)2065
8
Erick NunesErick NunesHV(P),DM,TV(PC)2176
99
Abdoul Kader OuattaraAbdoul Kader OuattaraAM(P),F(PC)1976
4
Dalangunypole GomisDalangunypole GomisHV(TC)2073
Beni MpanzuBeni MpanzuHV(TC),DM,TV(T)2067
90
Emmanuel KakouEmmanuel KakouHV(PC)1976
95
Tiemen de BelTiemen de BelGK1865
75
Sebbe GheerardynsSebbe GheerardynsHV(TC),DM,TV(T)2065