Huấn luyện viên: Steffen Baumgart
Biệt danh: HSV. Die Rothosen. der Dinosaurier.
Tên thu gọn: Hamburg
Tên viết tắt: HSV
Năm thành lập: 1887
Sân vận động: Volksparkstadion (57,000)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Hamburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Tom Mickel | GK | 35 | 73 | ||
21 | Levin Öztunali | TV,AM(PTC) | 28 | 84 | ||
23 | Jonas Meffert | DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
9 | Robert Glatzel | F(C) | 30 | 84 | ||
1 | Daniel Heuer Fernandes | GK | 31 | 83 | ||
4 | Sebastian Schonlau | HV(C) | 29 | 84 | ||
8 | László Bénes | DM,TV,AM(C) | 26 | 84 | ||
17 | TV(C),AM(PTC) | 28 | 84 | |||
27 | Jean-Luc Dompé | AM,F(PT) | 28 | 83 | ||
18 | Bakery Jatta | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
5 | HV(C) | 25 | 83 | |||
28 | Miro Muheim | HV,DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
14 | Ludovit Reis | TV,AM(C) | 23 | 85 | ||
35 | Stephan Ambrosius | HV(C) | 25 | 82 | ||
13 | Guilherme Ramos | HV(C) | 26 | 82 | ||
33 | Noah Katterbach | HV,DM,TV(T) | 23 | 83 | ||
44 | Mario Vušković | HV,DM(C) | 22 | 83 | ||
3 | Moritz Heyer | HV(PTC),DM(C) | 29 | 83 | ||
6 | DM,TV(C) | 24 | 80 | |||
10 | Immanuël Pherai | TV,AM(C) | 23 | 83 | ||
22 | HV,DM,TV(P) | 22 | 82 | |||
11 | Ransford Yeboah Königsdörffer | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | ||
19 | Matheo Raab | GK | 25 | 77 | ||
20 | András Németh | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | ||
36 | Anssi Suhonen | TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
2 | William Mikelbrencis | HV,DM,TV(P) | 20 | 76 | ||
46 | Elijah Krahn | DM,TV(C) | 20 | 74 | ||
37 | Valon Zumberi | HV(C) | 21 | 70 | ||
41 | Omar Megeed | TV(C),AM(PTC) | 18 | 67 | ||
45 | Tom Sanne | AM,F(PTC) | 20 | 74 | ||
47 | Nicolas Oliveira | HV(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Otto Stange | AM,F(C) | 17 | 64 | ||
0 | Bilal Yalcinkaya | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Bundesliga | 4 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 3 | |
UEFA Champions League | 1 |
Cup History | ||
DFB-Pokal | 1987 | |
UEFA Champions League | 1983 | |
DFB-Pokal | 1976 | |
DFB-Pokal | 1963 |
Đội bóng thù địch | |
FC St. Pauli | |
Werder Bremen | |
Bayern München |