17
Adam KARABEC

Full Name: Adam Karabec

Tên áo: KARABEC

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 21 (Jul 2, 2003)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sparta Praha

On Loan at: Hamburger SV

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Sparta Praha đang được đem cho mượn: Hamburger SV82
Jul 5, 2024Sparta Praha đang được đem cho mượn: Hamburger SV82
Feb 24, 2024Sparta Praha82
Feb 20, 2024Sparta Praha80
Jan 11, 2023Sparta Praha80
May 20, 2021Sparta Praha80
Nov 11, 2020Sparta Praha78
Aug 30, 2020Sparta Praha76
Aug 30, 2020Sparta Praha70
Aug 8, 2020Sparta Praha70
Jun 6, 2020Sparta Praha70
Jun 1, 2020Sparta Praha67

Hamburger SV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Tom MickelTom MickelGK3673
21
Levin ÖztunaliLevin ÖztunaliTV(C),AM(PTC)2980
23
Jonas MeffertJonas MeffertDM,TV(C)3083
27
Davie SelkeDavie SelkeF(C)3084
9
Robert GlatzelRobert GlatzelF(C)3184
1
Daniel Heuer FernandesDaniel Heuer FernandesGK3282
4
Sebastian SchonlauSebastian SchonlauHV,DM(C)3084
7
Jean-Luc DompéJean-Luc DompéAM,F(PT)2983
30
Silvan HeftiSilvan HeftiHV(PC),DM,TV(P)2784
18
Bakery JattaBakery JattaAM(PT),F(PTC)2683
5
Dennis HadzikadunicDennis HadzikadunicHV(C)2683
28
Miro MuheimMiro MuheimHV(TC),DM,TV(T)2783
20
Marco RichterMarco RichterTV(PT),AM,F(PTC)2785
14
Ludovit ReisLudovit ReisHV(P),DM,TV(PC)2485
29
Emir SahitiEmir SahitiAM(PT)2683
33
Noah KatterbachNoah KatterbachHV,DM,TV(T)2483
44
Mario VuškovićMario VuškovićHV,DM(C)2380
6
Lukasz PorębaLukasz PorębaDM,TV(C)2580
17
Adam KarabecAdam KarabecTV(C),AM(PTC)2182
10
Immanuël PheraiImmanuël PheraiTV,AM(C)2383
11
Ransford KönigsdörfferRansford KönigsdörfferAM(PT),F(PTC)2382
19
Matheo RaabMatheo RaabGK2680
2
William MikelbrencisWilliam MikelbrencisHV,DM,TV(P)2176
8
Daniel ElfadliDaniel ElfadliDM,TV(C)2881
37
Valon ZumberiValon ZumberiHV(C)2273
16
Adedire MebudeAdedire MebudeAM,F(PT)2076
47
Nicolas OliveiraNicolas OliveiraHV(PTC)2170
40
Hannes HermannHannes HermannGK2065
49
Otto StangeOtto StangeAM,F(C)1864
48
Bilal YalcinkayaBilal YalcinkayaTV(C),AM(PTC)1965
38
Alexandre Rossing-LelesiitAlexandre Rossing-LelesiitAM(PT),F(PTC)1873
45
Fabio BaldéFabio BaldéAM,F(PT)1975
22
Aboubaka SoumahoroAboubaka SoumahoroHV(PC),DM(C)2075