Huấn luyện viên: Jean-Louis Gasset
Biệt danh: La Paillade
Tên thu gọn: Montpellier
Tên viết tắt: MON
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Stade de la Mosson (32,900)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Montpellier
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Wahbi Khazri | AM,F(PTC) | 33 | 85 | ||
40 | Benjamin Lecomte | GK | 33 | 86 | ||
52 | Nikola Maksimović | HV(PC) | 33 | 80 | ||
11 | Téji Savanier | TV,AM(C) | 33 | 88 | ||
20 | Birama Touré | DM,TV(C) | 32 | 84 | ||
12 | Jordan Ferri | DM,TV(C) | 32 | 86 | ||
6 | Christopher Jullien | HV(C) | 31 | 85 | ||
3 | Issiaga Sylla | HV,DM,TV(T) | 31 | 85 | ||
77 | Falaye Sacko | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 85 | ||
16 | Dimitry Bertaud | GK | 26 | 83 | ||
7 | Arnaud Nordin | AM(PT),F(PTC) | 26 | 86 | ||
4 | Kiki Kouyaté | HV(C) | 27 | 86 | ||
5 | Modibo Sagnan | HV(C) | 25 | 85 | ||
17 | Théo Sainte-Luce | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
9 | Mousa Tamari | AM,F(PTC) | 27 | 86 | ||
27 | Becir Omeragic | HV(PC),DM(C) | 23 | 85 | ||
70 | Tanguy Coulibaly | TV,AM(PT),F(PTC) | 23 | 83 | ||
13 | Joris Chotard | DM,TV(C) | 23 | 86 | ||
15 | Gabriel Bares | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
1 | Belmin Dizdarević | GK | 23 | 77 | ||
8 | Akor Adams | F(C) | 25 | 85 | ||
29 | Enzo Tchato | HV(PC),DM(P) | 22 | 82 | ||
22 | Khalil Fayad | DM,TV,AM(C) | 20 | 82 | ||
36 | Axel Gueguin | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
41 | Junior Ndiaye | F(C) | 19 | 73 | ||
45 | Stefan Dzodic | HV,DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
39 | Yanis Issoufou | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
21 | Lucas Mincarelli | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 78 | ||
14 | Othmane Maamma | AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | ||
0 | Simon Cara | TV,AM,F(C) | 19 | 67 | ||
0 | Ilan Jourdren | GK | 16 | 65 | ||
0 | Robin Thiland-Herard | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
19 | DM,TV(C) | 19 | 78 | |||
0 | Mohamed Zeghadi | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
44 | Théo Chennahi | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
0 | Abdoulaye Camara | DM,TV(C) | 16 | 65 | ||
47 | Yaël Mouanga | HV(PC) | 19 | 70 | ||
0 | Craig Mamilo | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
28 | Glenn Ngosso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Yvan Djemba Mbappé | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Angelo Tognarelli | HV(C) | 16 | 65 | ||
0 | Matisse Kapitza | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | Yannick Sidibé | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 2 |
Cup History | ||
Coupe de France | 1990 | |
Coupe de France | 1929 |
Đội bóng thù địch | |
Nîmes Olympique |