15
Patrick KPOZO

Full Name: Patrick Kpozo

Tên áo: KPOZO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jul 15, 1997)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 67

CLB: Baník Ostrava

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2024Baník Ostrava78
Feb 22, 2024Baník Ostrava76
Aug 1, 2023Baník Ostrava76
Feb 3, 2022FC Sheriff Tiraspol76
Oct 7, 2021Ostersunds FK76
Oct 4, 2021Ostersunds FK74
Nov 15, 2020Ostersunds FK74
Nov 10, 2020Ostersunds FK74
Nov 3, 2020Ostersunds FK đang được đem cho mượn: IFK Luleå74
Nov 3, 2020Ostersunds FK đang được đem cho mượn: IFK Luleå73
Sep 21, 2019Ostersunds FK73
Sep 17, 2019Ostersunds FK76
Aug 29, 2017Ostersunds FK76
Apr 1, 2017AIK đang được đem cho mượn: Tromsø IL76
Apr 1, 2017AIK đang được đem cho mượn: Tromsø IL72

Baník Ostrava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Michal FrydrychMichal FrydrychHV(PC)3578
95
Daniel HolzerDaniel HolzerHV,DM(T),TV(TC)2980
24
Jan JuroškaJan JuroškaHV(P),DM,TV(PC)3276
30
Dominik HolecDominik HolecGK3078
31
Alexander MunksgaardAlexander MunksgaardHV,DM,TV(P)2780
15
Patrick KpozoPatrick KpozoHV,DM,TV(T)2778
28
Filip KubalaFilip KubalaAM,F(PTC)2580
37
Matej ChalusMatej ChalusHV(C)2780
Ondrej ChvejaOndrej ChvejaAM,F(C)2675
19
David LischkaDavid LischkaHV(C)2780
21
Michal KohútMichal KohútTV(C),AM(PTC)2480
32
Paixâo EwertonPaixâo EwertonAM,F(PT)2883
6
Michal FukalaMichal FukalaHV,DM,TV(PT)2478
99
Georgios KornezosGeorgios KornezosHV(C)2777
9
David BuchtaDavid BuchtaTV,AM(PC)2582
Jakub DrozdJakub DrozdTV,AM(C)2168
35
Jakub Trefil
Sigma Olomouc
GK2476
66
Matus RusnakMatus RusnakHV,DM,TV,AM(P)2578
12
Tomas RigoTomas RigoDM,TV,AM(C)2282
33
Erik PrekopErik PrekopF(C)2781
Sacha KomljenovicSacha KomljenovicDM,TV(C)2271
Petr JaronPetr JaronAM,F(PT)2376
18
Roan NoghaRoan NoghaHV,DM,TV(C)2170
10
Matej SinMatej SinTV(C),AM(PTC)2082
7
Karel PojeznýKarel PojeznýHV(C)2381
Patrik MekotaPatrik MekotaHV(C)2172
Zdenek RihaZdenek RihaHV(C)2367
13
Samuel GrygarSamuel GrygarDM,TV(C)2070
22
Tomáš ZlatohlávekTomáš ZlatohlávekF(C)2476
41
Mikulas KubnýMikulas KubnýGK2065
5
Jiri BoulaJiri BoulaDM,TV,AM(C)2681
14
Radim SudákRadim SudákTV,AM(PT)2165
23
Issa Fomba
MFK Vyškov
AM,F(PT)2373
Jiri MičekJiri MičekHV(C)1765
David NzanzaDavid NzanzaAM(PT),F(PTC)2167
25
Dennis OwusuDennis OwusuTV,AM(PT)2473
11
David LátalDavid LátalAM,F(C)2275
Martin SubertMartin SubertTV,AM(PTC)2273
Jakub PiraJakub PiraAM(PT),F(PTC)1767