?
Sacha KOMLJENOVIC

Full Name: Sacha Komljenovic

Tên áo: KOMLJENOVIC

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 21 (May 10, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Baník Ostrava

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Baník Ostrava71
Jan 5, 2024ADO Den Haag71
Jan 2, 2024ADO Den Haag68

Baník Ostrava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Michal FrydrychMichal FrydrychHV(PC)3478
95
Daniel HolzerDaniel HolzerHV,DM(T),TV(TC)2980
24
Jan JuroškaJan JuroškaHV(P),DM,TV(PC)3176
30
Dominik HolecDominik HolecGK3078
31
Alexander MunksgaardAlexander MunksgaardHV,DM,TV(P)2780
15
Patrick KpozoPatrick KpozoHV,DM,TV(T)2778
28
Filip KubalaFilip KubalaAM,F(PTC)2580
37
Matej ChalusMatej ChalusHV(C)2680
Ondrej ChvejaOndrej ChvejaAM,F(C)2675
19
David LischkaDavid LischkaHV(C)2780
Michal KohútMichal KohútTV(C),AM(PTC)2478
32
Paixâo EwertonPaixâo EwertonAM,F(PT)2883
6
Michal FukalaMichal FukalaHV,DM,TV(PT)2478
9
David BuchtaDavid BuchtaTV,AM(C)2581
Jakub DrozdJakub DrozdTV,AM(C)2168
66
Matus RusnakMatus RusnakHV,DM,TV,AM(P)2578
12
Tomas RigoTomas RigoDM,TV,AM(C)2280
33
Erik PrekopErik PrekopF(C)2778
Sacha KomljenovicSacha KomljenovicDM,TV(C)2171
Petr JaronPetr JaronAM,F(PT)2376
18
Roan NoghaRoan NoghaHV,DM,TV(C)2070
10
Matej SinMatej SinTV(C),AM(PTC)2080
7
Karel PojeznýKarel PojeznýHV(C)2381
Patrik MekotaPatrik MekotaHV(C)2072
Zdenek RihaZdenek RihaHV(C)2267
13
Samuel GrygarSamuel GrygarDM,TV(C)2070
Tomáš ZlatohlávekTomáš ZlatohlávekF(C)2476
41
Mikulas KubnýMikulas KubnýGK2065
5
Jiri BoulaJiri BoulaDM,TV,AM(C)2581
14
Radim SudákRadim SudákTV,AM(PT)2065
23
Issa Fomba
MFK Vyškov
AM,F(PT)2373
Jiri MičekJiri MičekHV(C)1765
David NzanzaDavid NzanzaAM(PT),F(PTC)2167