?
David NZANZA

Full Name: David Muale Nzanza

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Sep 28, 2003)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Baník Ostrava

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Baník Ostrava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Michal FrydrychMichal FrydrychHV(PC)3478
95
Daniel HolzerDaniel HolzerHV,DM(T),TV(TC)2980
24
Jan JuroškaJan JuroškaHV(P),DM,TV(PC)3176
30
Dominik HolecDominik HolecGK3078
39
Alexander MunksgaardAlexander MunksgaardHV,DM,TV(P)2780
15
Patrick KpozoPatrick KpozoHV,DM,TV(T)2778
28
Filip KubalaFilip KubalaAM,F(PTC)2580
37
Matej ChalusMatej ChalusHV(C)2680
Ondrej ChvejaOndrej ChvejaAM,F(C)2675
21
Jiri KlimaJiri KlimaF(C)2779
19
David LischkaDavid LischkaHV(C)2780
20
Abdullahi TankoAbdullahi TankoAM(P),F(PC)2680
32
Paixâo EwertonPaixâo EwertonAM,F(PT)2783
6
Michal FukalaMichal FukalaHV,DM,TV(PT)2478
35
Jakub MarkovičJakub MarkovičGK2378
9
David BuchtaDavid BuchtaTV,AM(C)2581
Jakub DrozdJakub DrozdTV,AM(C)2168
66
Matus RusnakMatus RusnakHV,DM,TV,AM(P)2578
12
Tomas RigoTomas RigoDM,TV,AM(C)2280
33
Erik PrekopErik PrekopF(C)2778
Sacha KomljenovicSacha KomljenovicDM,TV(C)2171
Petr JaronPetr JaronAM,F(PT)2376
18
Roan NoghaRoan NoghaHV,DM,TV(C)2070
10
Matej SinMatej SinTV(C),AM(PTC)2080
7
Karel PojeznýKarel PojeznýHV(C)2381
Patrik MekotaPatrik MekotaHV(C)2072
Zdenek RihaZdenek RihaHV(C)2267
13
Samuel GrygarSamuel GrygarDM,TV(C)2070
41
Mikulas KubnýMikulas KubnýGK2065
5
Jiri BoulaJiri BoulaDM,TV,AM(C)2581
14
Radim SudákRadim SudákTV,AM(PT)2065
23
Issa Fomba
MFK Vyškov
AM,F(PT)2373
2
Uchenna AririerisimUchenna AririerisimHV(C)2175
Jiri MičekJiri MičekHV(C)1765
David NzanzaDavid NzanzaAM(PT),F(PTC)2167